xem thêm
An Giang
Bình Dương
Bình Phước
Bình Thuận
Bình Định
Bạc Liêu
icon 24h qua
Đăng nhập
icon Đăng ký gói bạn đọc VIP

Điểm chuẩn NV2 của Trường ĐH Sài Gòn

Tin-ảnh: T.Vinh

(NLĐO) - Chiều 10-9, Trường ĐH Sài Gòn đã công bố điểm chuẩn NV2, trong đó điểm chuẩn nhiều ngành tăng từ 3-5 điểm. Đợt này, trường tuyển 335 thí sinh hệ ĐH và 990 thí sinh hệ CĐ.

Điểm chuẩn trúng tuyển vào các ngành thuộc hệ ĐH như sau:
 
STT

Ngành

Khối

Điểm chuẩn NV2

1

Khoa học thư viện

D320202

A

18,0

A1

18,0

B

19,0

C

18,5

D1

18,0

2

Tài chính ngân hàng

D340201

A

19,5

A1

19,5

D1

20,0

2

Quản trị văn phòng

D340406

A1

19,5

C

20,5

D1

19,5

3

Toán ứng dụng

D460112

A

21,0

A1

21,0

D1

21,0

4

Công nghệ kĩ thuật môi trường

D510406

A

20,0

A1

20,5

B

22,0

5

Giáo dục chính trị

D140205

A

18,0

A1

18,5

C

19,0

D1

18,5

6

Sư phạm sinh học

D140213

B

23,5

7

Sư phạm lịch sử

D140218

C

20,5

8

Sư phạm địa llý

D140219

A

19,5

A1

19,5

C

21,0

 
     Điểm trúng tuyển NV2 trình độ CĐ hệ chính quy
 

STT

Ngành

Khối

Điểm chuẩn NV2

1

Việt Nam học (Văn hóa - du lịch)

C220113

A1

16,0

C

17,5

D1

16,0

2

Tiếng Anh (Thương mại và du lịch)

C220201

D1

18,0

3

Lưu trữ học

C320303

C

14,5

D1

13,5

4

Quản trị văn phòng

C340406

A1

16,5

C

17,5

D1

17,0

5

Thư kí văn phòng

C340407

A1

15,5

C

16,5

D1

16,0

6

Công nghệ thông tin

C480201

A

16,0

A1

16,5

D1

16,5

7

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

C510301

A

15,0

A1

15,0

D1

15,0

8

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

C510302

A

15,0

A1

15,0

D1

15,0

9

Công nghệ kỹ thuật môi trường

C510406

A

16,0

A1

16,0

B

17,5

10

Giáo dục tiểu học

C140202

A

18,0

A1

18,5

D1

18,5

11

Giáo dục công dân

C140204

C

15,0

D1

15,0

12

Sư phạm toán học

C140209

A

21,0

A1

21,0

13

Sư phạm vật lý

C140211

A

19,0

A1

19,0

14

Sư phạm hóa học

C140212

A

20,0

15

Sư phạm sinh học

C140213

B

18,5

16

Sư phạm kỹ thuật công nghiệp

C140214

A

13,5

A1

13,5

B

14,5

D1

14,5

17

Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp

C140215

A

13,5

A1

13,5

B

14,0

D1

14,0

18

Sư phạm kinh tế gia đình

C140216

A

13,5

A1

13,5

B

14,5

C

14,5

D1

14,5

19

Sư phạm ngữ văn

C140217

C

18,0

D1

17,5

20

Sư phạm lịch sử

C140218

C

17,0

21

Sư phạm địa lý

C140219

A

16,5

A1

16,5

C

18,0

22

Sư phạm tiếng Anh

C140231

D1

19,0

 
Điểm trúng tuyển trình độ ĐH, CĐ hệ vừa làm vừa học
 

STT

Ngành

Khối

Điểm chuẩn
ĐH

Điểm chuẩn

1

Giáo dục tiểu học

A

14,5

13,0

A1

14,5

13,0

D1

14,5

13,0

2

Giáo dục mầm non

M

14,5

13,5

Lên đầu Top

Bạn cần đăng nhập để thực hiện chức năng này!

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.

Thanh toán mua bài thành công

Chọn 1 trong 2 hình thức sau để tặng bạn bè của bạn

  • Tặng bằng link
  • Tặng bạn đọc thành viên
Gia hạn tài khoản bạn đọc VIP

Chọn phương thức thanh toán

Tài khoản bạn đọc VIP sẽ được gia hạn từ  tới

    Chọn phương thức thanh toán

    Chọn một trong số các hình thức sau

    Tôi đồng ý với điều khoản sử dụng và chính sách thanh toán của nld.com.vn

    Thông báo