Chipset bus hệ thống 533 MHz

Bus bề mặt hệ thống (Front Side Bus -FSB) nằm trong một bộ vi xử lý là đường đi của dữ liệu và giao diện vật lý nối kết CPU với bộ nhớ hệ thống. Kiến trúc bus độc lập kép (dual independent bus - DIB) cho phép bộ vi xử lý sử dụng đồng thời cả FSB lẫn bus mặt sau (backside bus) vốn nối kết CPU và bộ nhớ đệm thứ cấp L2 cache.

Như vậy, về lý thuyết, FSB càng lớn, đường càng thông thoáng, tốc độ lưu thông và xử lý của dữ liệu càng nhanh, hệ thống chạy càng mạnh.

FSB cao nhất hiện nay là 533 MHz, cung cấp băng thông hệ thống (tốc độâ truyền tải dữ liệu) tới 4,2 GB/s, so với 3,2 GB/s của bus 400. Hệ thống có FSB tốc độ bao nhiêu là do bộ chipset quyết định. Bởi đây chính là trung tâm điều phối bus của CPU và bộ nhớ hệ thống. Hiện nay, chỉ có CPU Intel Pentium 4 thế hệ mới nhất có FSB 533 MHz (với các tốc độ 2.26, 2.40B, 2.53, 2.66 và 2.80 GHz), tất cả đều dùng công nghệ 0.13 micron, Socket 478 và 512 KB L2 Cache. Ngoại trừ chipset Intel 850E và mới nhất là SiSR658 hỗ trợ bus 400/533 với RamBus (RDRAM), còn tất cả các chipset FSB 533 khác đều chạy DDR SDRAM. Ở đây, chúng ta khảo sát các chipset Intel 845E, Intel 845G, VIA P4X400, SiS 645DX và SiS 648.

Nhận diện các chipset: Tất cả các chipset này đều hỗ trợ hai FSB 400/533 MHz, băng thông 3,2/4,2 GB/s, 6 port USB 2.0, giao diện kết nối LAN, âm thanh onboard 6 kênh. Những điểm khác nhau:

- Intel 845E: 2 DIMM DDR SDRAM 200/266 MHz, AGP 4x, UltraATA/100. Có từ tháng 5-2002.

- Intel 845G: 2 DIMM DDR SDRAM 200/266 MHz hay SDRAM PC133 (chỉ hỗ trợ FSB 400), AGP 4x, UltraATA/100, tích hợp chip tăng tốc đồ họa Intel Extreme Graphics Technology có thể share tối đa 64 MB bộ nhớ hệ thống. Có từ tháng 5-2002.

- SiS645DX: 3 DIMM DDR SDRAM 200/266/333 MHz hay SDRAM PC100/PC133, AGP 4X, UltraATA/100/133. Có từ tháng 3-2002.

- SiS648: 3 DIMM DDR SDRAM 200/266/333 MHz hay SDRAM PC100/PC133, tích hợp IEEE 1394 (6 port), AGP 8X, UltraATA/100/133. Có từ tháng 7-2002.

- VIA P4X400: 3 DIMM DDR SDRAM 200/266/333 MHz, tích hợp IEEE 1394 onboard, AGP 8X, UltraATA/100/133. Có từ tháng 8-2002.

Thử nghiệm: Cấu hình hệ thống: CPU Intel Pentium 4 2.4B GHz FSB 533 MHz (Northwood), bộ nhớ 512 MB DDR-400 Samsung, card tăng tốc đồ họa GeForce4 Ti4200 128MB DDR.

Kết quả:

- Benchmark băng thông bộ nhớ: Về RAM Floating Point: SiS 648 DDR-400 (3055 điểm), VIA P4X400 (2618), SiS 648 DDR-333 (2617), SiS 645DX (2612), i845G (2366), i845E (2102). Về RAM Integer: SiS 648 DDR-400 (3025 điểm), VIA P4X400 (2602), SiS 648 DDR-333 (2600), SiS 645DX (2598), i845G (2351), i845E (2011).

- Nén file 170 MB (bằng WinAce 2.11, càng nhanh càng tốt): SiS 648 DDR-400 (179 giây), VIA P4X400 (184), SiS 648 DDR-333 (186), SiS 645DX (192), i845G (195), i845E (201).

- Benchmark đồ họa 3D (bằng 3DMark2001 SE, cấu hình 1024x768 với 32-bit màu, càng cao càng tốt): SiS 648 DDR-400 (12110 điểm), VIA P4X400 (11490), SiS 648 DDR-333 (11489), SiS 645DX (11488), i845G (11321), i845E (11289).

- Benchmark băng thông bộ nhớ (bằng PCMark2002, càng cao càng tốt): SiS 648 DDR-400 (6125 điểm), VIA P4X400 (5959), SiS 648 DDR-333 (5954), SiS 645DX (5925), i845G (5512), i845E (5058).

- Benchmark băng thông CPU (bằng PCMark2002, càng cao càng tốt): SiS 648 DDR-400, VIA P4X400, SiS 648 DDR-333 và SiS 645DX (cùng 5928 điểm), i845G và i845E (cùng 5926).

- Test game 3D, benchmark DirectX 8.0 và 8.1 (bằng Aquanox, cấu hình 1024x768 với 32-bit màu, càng cao càng tốt): SiS 648 DDR-400 (120  điểm), SiS 648 DDR-333 (111), VIA P4X400 (109), SiS 645DX (102), i845G (98), i845E (91).

Kết luận: Trong hầu hết các thử nghiệm, chipset SiS 648 chạy DDR-400 và DDR-333 đều dẫn đầu điểm. Ðiều này cho thấy tầm quan trọng của tốc độ/băng thông bộ nhớ hệ thống. Tuy cùng có bus hệ thống 533 MHz, nhưng bộ nhớ có tốc độ càng cao, hệ thống càng mạnh mẽ hơn. Có thể nói rằng, bộ nhớ DDR-333 xứng đáng là chiếc cầu nối (cả về giá cả lẫn sức mạnh) giữa khoảng cách do hai loại bộ nhớ “cực cao” RDRAM và “cực thấp” SDRAM tạo ra. Các chipset Intel tuy chạy ổn định hơn, có tính tương thích cao hơn, nhưng lại bị khống chế về tốc độ bộ nhớ và có ít chức năng hơn, đặc biệt là không có các chức năng “thời thượng” như AGP 8x, UltraATA/133, IEEE 1394...