Những khiếm khuyết của các bảng xếp hạng đại học

(NLĐO) - Một năm sau khi được xếp hạng 89, Đại học Malaya tụt xuống hạng 169. Hệ quả là sau đó, vị hiệu trưởng này mất chức.

Những khiếm khuyết trong bảng xếp hạng đại học và thực trạng giáo dục hiện nay - Ảnh 1.

Đại học Malaya (Malaysia). Ảnh: New Straits Times

Đại học Công nghệ Nanyang (Singapore) thường có hạng cao hơn các đại học lừng danh như Princeton, Cornell, Yale, Columbia, Melbourne, Sydney, Johns Hopkins, Đại học Quốc gia Úc, Đại học California tại Los Angeles (UCLA)... Cần nhắc lại rằng UCLA đã "nhà" của 91 giải Nobel và 23 giải Turing. Chỉ cần nhìn vào thực tế đó chúng ta cũng có thể cảm nhận được rằng phương pháp xếp hạng đại học có vấn đề nghiêm trọng. Đây cũng chính là lý do khiến không ít đại học danh tiếng quyết định không cung cấp dữ liệu hoặc rút lui khỏi các bảng xếp hạng.

Những khiếm khuyết của các bảng xếp hạng đại học - Ảnh 1.

10 trường đại học hàng đầu thế giới năm 2025 theo xếp hạng của THE

Vấn đề là gì? Dưới đây, tôi sẽ điểm qua những khiếm khuyết nghiêm trọng trong các bảng xếp hạng đại học.

Trước hết, một khiếm khuyết nổi bật là sự giản lược hóa đa dạng của giáo dục đại học. Các bảng xếp hạng thường tập trung vào nghiên cứu khoa học và công bố quốc tế, trong khi các sứ mệnh khác như giảng dạy, phục vụ cộng đồng hay phát triển văn hóa xã hội lại ít được coi trọng. 

Ví dụ, các trường khai phóng nổi tiếng của Mỹ như Amherst College hay Williams College được sinh viên và giới học thuật đánh giá rất cao về chất lượng đào tạo, nhưng lại gần như vắng bóng trong QS hoặc THE do ít công bố nghiên cứu. Điều này cho thấy bảng xếp hạng chỉ phản ánh một lát cắt hẹp của đại học, bỏ qua những giá trị thiết yếu khác.

Thứ hai, sự phụ thuộc quá lớn vào công bố và trích dẫn quốc tế dẫn đến nhiều bất cập. Những công trình khoa học bằng ngôn ngữ bản địa, phục vụ chính sách hoặc cộng đồng, thường không được tính đến. Điều này tạo ra sự chênh lệch giữa giá trị thực tiễn và giá trị trên bảng xếp hạng. Ngoài ra, số lượng bài báo trên các tập san cũng tùy thuộc vào cơ sở dữ liệu sử dụng (Scopus, WoS). Số lượng bài báo chắc chắn không nói lên ảnh hưởng của các bài báo này. Đó là chưa tính đến tình trạng "salami publication", tức là công bố nhiều bài báo để nâng số lượng mà chẳng quan tâm đến chất lượng.

Số bài báo trên tập san Science và Nature không hẳn phản ánh chất lượng nghiên cứu khoa học, bởi vì trong thực tế có nhiều tập san khác có hệ số ảnh hưởng cao hơn Science và Nature rất nhiều. Nên nhớ rằng trong số những bài báo được trích dẫn nhiều, chỉ có 22% được công bố trên hai tập san này. Do đó, tính hợp lý (validity) của số bài báo trên Science và Nature có vấn đề nghiêm trọng.

Một khiếm khuyết khác là thiên vị ngôn ngữ và khu vực, đặc biệt nghiêng về các trường phương Tây nói tiếng Anh. Đại học Tokyo là ví dụ điển hình: từng nằm trong top 20 thế giới đầu những năm 2000, nhưng dần tụt hạng khi QS và THE ưu tiên công bố bằng tiếng Anh. Chất lượng nghiên cứu của Tokyo không giảm, nhưng nhiều công trình vẫn xuất bản bằng tiếng Nhật, dẫn đến việc bị đánh giá thấp. Đây là sự bất công với những nền học thuật không sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính.

Bên cạnh đó, thước đo "danh tiếng" được sử dụng trong QS và THE cũng bị chỉ trích vì thiếu khách quan. Các khảo sát về danh tiếng học thuật và nhà tuyển dụng thường mang tính chủ quan và thay đổi rất chậm. Kết quả là những trường lâu đời như Harvard hay Oxford luôn giữ vị trí dẫn đầu, trong khi một trường mới nổi như KAIST (Hàn Quốc) dù đạt nhiều thành tích nghiên cứu xuất sắc vẫn khó cải thiện đáng kể trên bảng xếp hạng, đơn giản vì danh tiếng không thể thay đổi nhanh chóng.

Những khiếm khuyết của các bảng xếp hạng đại học - Ảnh 2.

Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến Hàn Quốc (KAIST). Ảnh: Korea Joongang Daily

Việc đếm số nhà khoa học được trao giải Nobel hay giải Fields, tuy phản ánh một phần nào về chất lượng nghiên cứu khoa học của đại học, nhưng trong thực tế thì không hẳn như thế, bởi vì nhiều nhà khoa học đang tại chức tại một đại học từng chiếm giải Nobel nhờ các công trình nghiên cứu thực hiện ở đại học khác. Trong số 22 nhà khoa học được trao giải Nobel y học 1997-2006, có đến 15 người là nhờ công trình nghiên cứu từ trường khác trước khi tham gia trường hiện tại. Do đó, tiêu chuẩn này phản ánh khả năng thu hút nhân tài, chứ không hẳn phản ánh chất lượng nghiên cứu khoa học.

Thêm vào đó, các bảng xếp hạng dễ tạo ra động cơ sai lệch. Khi chỉ số trở thành mục tiêu, trường có xu hướng tìm cách "làm đẹp số liệu" thay vì tập trung vào cải thiện thực chất. Trường hợp KAIST năm 2025 là minh chứng rõ ràng: sau khi bị phát hiện một số khoa khuyến khích sinh viên và giảng viên tham gia khảo sát để nâng điểm danh tiếng, trường đã bị loại khỏi QS Ranking. Đây là một ví dụ điển hình cho "Định luật Goodhart": khi một thước đo trở thành mục tiêu, nó sẽ ngừng là thước đo tốt.

Một hạn chế khác là so sánh khập khiễng giữa những trường có sứ mệnh khác nhau. Caltech với chỉ khoảng 2.000 sinh viên thường nằm trong top 10 THE nhờ nghiên cứu xuất sắc, trong khi nhiều trường định hướng giảng dạy quy mô tương tự lại không có chỗ đứng. So sánh Caltech với một đại học thiên về giảng dạy là bất công, vì mục tiêu và sứ mệnh của họ hoàn toàn khác nhau.

Cuối cùng, tính minh bạch và ổn định trong phương pháp của các bảng xếp hạng cũng là một vấn đề lớn. Năm 2023, THE thay đổi cách tính bằng cách bổ sung chỉ số về hợp tác công nghiệp và thu nhập từ nghiên cứu. Kết quả là Đại học Thanh Hoa (Tsinghua University) ở Trung Quốc bất ngờ thăng hạng mạnh, trong khi nhiều trường châu Âu lại tụt hạng, không phải do chất lượng thay đổi, mà chỉ vì công thức mới. Điều này đặt câu hỏi về mức độ tin cậy và tính so sánh qua thời gian của bảng xếp hạng.