Người đi, kẻ ở
(NLĐO) -Đối với các trường đại học Việt Nam, việc tham gia các bảng xếp hạng gắn liền với chiến lược hội nhập giáo dục nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro

Ảnh đồ hoạ: CHI PHAN
Trong khi nhiều trường châu Á còn phụ thuộc vào bảng xếp hạng như một công cụ chiến lược, ở châu Âu và Mỹ lại nổi lên xu hướng rút lui. Các đại học như Utrecht (Hà Lan), Zurich (Thụy Sĩ) và Sorbonne (Pháp) đã tuyên bố ngừng tham gia THE, với lý do rằng hệ thống xếp hạng tạo ra áp lực méo mó, thúc đẩy chạy theo chỉ số thay vì theo đuổi sứ mệnh cốt lõi của giáo dục.
Xu hướng này đặt ra câu hỏi: khi các trường châu Á như NUS hay Thanh Hoa đạt đến mức ổn định về uy tín, liệu họ có tiếp tục phụ thuộc vào bảng xếp hạng, hay sẽ đi theo con đường tự chủ giống các đại học lâu đời phương Tây?
Hai xu hướng đối lập

University College London (UCL) từ chối gửi dữ liệu cho THE. Ảnh: UCL
Việc một số trường như Harvard (Trường Luật) rút khỏi US News hay University College London từ chối gửi dữ liệu cho THE không làm suy giảm danh tiếng của họ. Trái lại, động thái này còn thể hiện sự tự tin và chủ động: họ đủ mạnh để khẳng định rằng chất lượng học thuật không thể bị giản lược thành những con số. Đối với nhóm trường này, bảng xếp hạng chỉ là "bảng điểm tham khảo", chứ không phải nền tảng cho sự tồn tại.
Trái ngược với sự tự do đó, những đại học và viện nghiên cứu mới nổi như KAIST (Hàn Quốc), NUS (Singapore) hay Thanh Hoa (Trung Quốc) lại phụ thuộc nhiều hơn vào bảng xếp hạng. Với lịch sử ngắn hơn và thương hiệu quốc tế chưa đủ bền vững, họ cần đến các bảng xếp hạng để gây ấn tượng với sinh viên quốc tế, thu hút giảng viên tài năng và mở rộng hợp tác toàn cầu. Thứ hạng cao trở thành "chiếc loa phóng thanh" giúp các trường này khẳng định sự hiện diện trên bản đồ học thuật. Nếu rút khỏi bảng xếp hạng quá sớm, họ có thể đánh mất lợi thế cạnh tranh trong quá trình hội nhập.

Đại học Quốc gia Singapore. Ảnh: THE STRAITS TIMES
NUS là một minh chứng rõ rệt cho việc tận dụng bảng xếp hạng để "leo hạng" nhanh chóng. Với sự hậu thuẫn mạnh mẽ từ chính phủ, NUS tập trung đầu tư vào các tiêu chuẩn quan trọng đối với QS và THE: công bố quốc tế, trích dẫn khoa học, hợp tác nghiên cứu xuyên biên giới, và đặc biệt là quốc tế hóa đội ngũ giảng viên - sinh viên.
Chính sách giảng dạy bằng tiếng Anh, các chương trình liên kết với Mỹ và châu Âu, cùng việc thu hút giảng viên danh tiếng đã đưa NUS từ một trường khu vực vươn lên top 20 thế giới. Thành công trên bảng xếp hạng không chỉ là thành tích học thuật, mà còn trở thành "thương hiệu quốc gia", biến Singapore thành một trung tâm tri thức của châu Á.

Ảnh: ĐẠI HỌC THANH HOA
Nếu NUS đại diện cho chiến lược quốc tế hóa tinh gọn thì Đại học Thanh Hoa lại phản ánh tham vọng cường quốc. Gắn liền với các dự án đầu tư khổng lồ của chính phủ Trung Quốc như "Project 985" hay "Double First Class", Thanh Hoa tập trung phát triển các lĩnh vực STEM và công nghệ cao.
Trường ưu tiên công bố nghiên cứu trong những tập san hàng đầu, qua đó nhanh chóng leo lên top 20 thế giới, thậm chí có năm lọt vào top 10 THE. Khác với NUS, Thanh Hoa ít nhấn mạnh sự quốc tế hóa mà thay vào đó coi bảng xếp hạng như minh chứng cho sức mạnh nội lực và công cụ để cạnh tranh trực diện với các đại học hàng đầu phương Tây.
Các đại học Việt Nam có nên tham gia bảng xếp hạng quốc tế?
Đối với các đại học Việt Nam, câu hỏi đặt ra là: liệu có nên tham gia các bảng xếp hạng này hay không? Đây là một vấn đề quan trọng, bởi nó gắn liền với chiến lược hội nhập giáo dục, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro.

Một trường đại học Việt Nam công bố về xếp hạng đại học
Một mặt, việc tham gia bảng xếp hạng mang lại những lợi ích không thể phủ nhận.
Thứ nhất, nó giúp nâng cao thương hiệu và uy tín quốc tế của các đại học Việt Nam, vốn còn khá khiêm tốn trên bản đồ học thuật thế giới. Một vị trí khả quan trong QS hay THE có thể giúp trường thu hút sinh viên nước ngoài, đồng thời củng cố niềm tin của phụ huynh và xã hội trong nước.
Thứ hai, bảng xếp hạng cũng tạo điều kiện để các trường mở rộng hợp tác học thuật, bởi nhiều dự án nghiên cứu quốc tế thường chọn đối tác dựa trên uy tín toàn cầu.
Thứ ba, áp lực từ bảng xếp hạng có thể trở thành động lực thúc đẩy cải cách nội bộ: từ việc tăng cường công bố quốc tế, mời gọi giảng viên giỏi, đến việc cải thiện quản trị đại học theo chuẩn mực toàn cầu. Cuối cùng, ở tầm vĩ mô, sự hiện diện của các trường Việt Nam trên bảng xếp hạng còn giúp khẳng định chiến lược quốc gia về phát triển giáo dục, chứng minh năng lực hội nhập của đất nước.


Những tranh luận về xếp hạng đại học trên báo chí các nước
Tuy nhiên, bên cạnh lợi ích, các bảng xếp hạng cũng tiềm ẩn nhiều hạn chế. Trước hết, nguy cơ "chạy theo thành tích" là rất rõ ràng: các trường có thể tập trung quá nhiều vào số lượng bài báo quốc tế, trong khi bỏ quên chất lượng đào tạo sinh viên - nhiệm vụ cốt lõi của giáo dục đại học. Hơn nữa, nhiều lĩnh vực quan trọng như khoa học xã hội và nhân văn hay nghệ thuật vốn ít được đánh giá trong bảng xếp hạng, dễ bị xem nhẹ.
Bên cạnh đó, tham gia bảng xếp hạng đòi hỏi nguồn lực tài chính và nhân sự rất lớn. Với điều kiện hạn chế ở Việt Nam, áp lực này có thể dẫn đến sự mất cân đối trong đầu tư.
Ngoài ra, phương pháp luận của các bảng xếp hạng thường dựa trên các tiêu chí như công bố quốc tế bằng tiếng Anh hay mức độ quốc tế hóa - những điểm mà các trường Việt Nam vốn chưa có lợi thế. Điều này dễ dẫn đến so sánh khập khiễng với các đại học khổng lồ của Mỹ, châu Âu hay Trung Quốc. Cuối cùng, sự phụ thuộc quá mức vào bảng xếp hạng có thể khiến trường đánh mất định hướng phát triển riêng, chạy theo "điểm số" mà bỏ qua sứ mệnh phục vụ cộng đồng và nhu cầu nhân lực của quốc gia.
Đối với các trường đại học Việt Nam, tham gia bảng xếp hạng quốc tế là điều nên làm, nhưng không thể xem đó là mục tiêu tuyệt đối. Bảng xếp hạng có thể đóng vai trò như một công cụ hỗ trợ chiến lược hội nhập, giúp nâng cao uy tín và mở rộng hợp tác. Tuy nhiên, nó không thể thay thế cho bản sắc và sứ mệnh cốt lõi của giáo dục đại học Việt Nam. Vì vậy, cách tiếp cận hợp lý là tham gia một cách chọn lọc, đặt mục tiêu vừa sức, đồng thời duy trì sự cân bằng giữa cải thiện chỉ số quốc tế và phục vụ nhu cầu phát triển đất nước. Nói cách khác, bảng xếp hạng có thể là "chiếc cầu" để Việt Nam hội nhập nhưng điều quan trọng hơn là phải xây dựng một nền tảng giáo dục vững chắc, không bị chi phối hoàn toàn bởi những thước đo quốc tế.
Từ Harvard đến NUS và Thanh Hoa, có thể thấy rõ sự đa dạng trong cách các trường nhìn nhận bảng xếp hạng quốc tế.
Với những đại học lâu đời, bảng xếp hạng không còn là thước đo uy tín, thậm chí đôi khi bị coi là rào cản đối với triết lý giáo dục. Ngược lại, với những đại học mới nổi, bảng xếp hạng là đòn bẩy để họ tăng tốc, hội nhập và khẳng định vị thế toàn cầu.
Sự đối lập này phản ánh một xu hướng quan trọng của giáo dục đại học thế giới: bảng xếp hạng vừa là đối tượng bị phê phán vừa là công cụ không thể thiếu. Vấn đề không nằm ở việc "cần hay không cần bảng xếp hạng", mà là ở cách mỗi trường lựa chọn sử dụng hay từ chối chúng để phục vụ cho sứ mệnh dài hạn.