Xếp hạng đại học: Thang đo và gánh nặng

(NLĐO)- Từ Harvard, ĐH Quốc gia Singapore đến các ĐH Việt Nam, câu hỏi chung vẫn là: dùng bảng xếp hạng như công cụ để phát triển hay trở thành nạn nhân?

Xếp hạng đại học: Thang đo và gánh nặng - Ảnh 1.

Bảng xếp hạng những trường đại học tốt nhất năm 2025

Trong 2 thập kỷ qua, các bảng xếp hạng đại học quốc tế đã trở thành một trong những công cụ ảnh hưởng lớn nhất đối với giáo dục đại học toàn cầu. Từ chỗ chỉ là công cụ tham khảo, các hệ thống xếp hạng đã phát triển thành một "thước đo" quan trọng, định hình uy tín học thuật, tác động đến chính sách quốc gia, và định hướng chiến lược của nhiều cơ sở giáo dục.

Lịch sử hình thành các bảng xếp hạng đại học

Ban đầu, xếp hạng đại học chỉ tồn tại ở phạm vi quốc gia. Từ năm 1983, tại Mỹ, tờ báo U.S. News & World Report bắt đầu công bố bảng xếp hạng đại học. Bảng xếp hạng này nhanh chóng trở thành tài liệu tham khảo phổ biến cho phụ huynh và sinh viên.

Đến năm 2003, một bước ngoặt quan trọng xảy ra khi Nian Cai Liu, một giáo sư hoá học thuộc Đại học Giao thông Thượng Hải (Shanghai Jiao Tong University), công bố bảng xếp hạng Academic Ranking of World Universities (ARWU). Đây là bảng xếp hạng toàn cầu đầu tiên, tập trung chủ yếu vào các chỉ số nghiên cứu như giải Nobel, giải Fields, số bài báo đăng trên các tập san lừng danh như Nature và Science, và số nhà khoa học được trích dẫn nhiều nhất. Dù bị phê phán về phương pháp luận nhưng ARWU đã mở ra kỷ nguyên "toàn cầu hóa" của hoạt động xếp hạng đại học.

Năm 2004, Times Higher Education (THE) và Quacquarelli Symonds cùng hợp tác xuất bản QS – THE World University Rankings. Hệ thống này khác với ARWU ở chỗ bổ sung thêm các chỉ số về danh tiếng học thuật và danh tiếng ở các nhà tuyển dụng, khiến kết quả gần gũi hơn với nhu cầu của sinh viên và thị trường lao động. Tuy nhiên, đến năm 2010, chính thức tách ra, hình thành ba "ông lớn" trong lĩnh vực xếp hạng đại học: ARWU, QS, và THE vẫn đang thống trị cho đến hiện nay.

So sánh ARWU, QS và THE

Mặc dù cùng hướng tới mục tiêu so sánh chất lượng đại học, ba bảng xếp hạng lớn lại khác nhau về tiêu chuẩn và phương pháp. Những khác biệt này giúp giải thích tại sao thứ bậc của đại học trong ba bảng xếp hạng không nhất thiết phải nhất quán.

Xếp hạng đại học: Thang đo và gánh nặng - Ảnh 2.

Đại học Quốc gia Singapore. Ảnh: Straits Times

Bảng xếp hạng ARWU đại diện cho cách tiếp cận nghiên cứu khoa học là trung tâm. Các chỉ số đánh giá gần như hoàn toàn dựa trên thành tích khoa học như giải thưởng Nobel, bài báo nghiên cứu công bố trên tập san Nature và Science, hay nhà khoa học được trích dẫn nhiều nhất. Cần nói thêm rằng Nature và Science là hai tập san khoa học hàng đầu trên thế giới và thường công bố những công trình mang tính đột phá. Ưu điểm của ARWU là tính khách quan, định lượng và dễ đo lường nhưng hạn chế là bỏ qua giảng dạy, quốc tế hóa và phục vụ xã hội.

QS World University Rankings (viết tắt là QS) nghiêng về thương hiệu và danh tiếng. Phương pháp xếp hạng cho trọng số gần 50% tổng số điểm đến từ khảo sát ý kiến của học giả và nhà tuyển dụng. Bên cạnh đó, QS đánh giá cả tỉ lệ giảng viên/sinh viên, trích dẫn nghiên cứu, và quốc tế hóa. Nhờ vậy, QS được đông đảo sinh viên và phụ huynh quan tâm, nhưng yếu tố "danh tiếng" lại mang tính chủ quan cao, thường bất lợi cho các trường mới nổi.

Xếp hạng đại học: Thang đo và gánh nặng - Ảnh 3.

Lễ khai giảng tại Trường Đại học Thanh Hoa (Trung Quốc) cuối tháng 8-2025 chào đón hơn 9.000 tân sinh viên. Ảnh: Trường Đại học Thanh Hoa

THE World University Rankings (viết tắt là THE) cố gắng xây dựng bức tranh toàn diện hơn. Hệ thống thang điểm của THE dựa trên năm trụ cột: giảng dạy, nghiên cứu, trích dẫn, quốc tế hóa và thu nhập từ hợp tác công nghiệp. Tuy nhiên, phương pháp của THE thường xuyên thay đổi, khiến thứ hạng biến động mạnh, làm dấy lên tranh cãi về tính ổn định và minh bạch.

Tóm lại, ARWU coi trọng khoa học hàn lâm, QS nhấn mạnh đến sự danh tiếng, còn THE hướng đến một sự cân bằng toàn diện. Sự tồn tại song song của ba hệ thống xếp hạng phản ảnh thực tế rằng chất lượng đại học là một khái niệm đa chiều, không thể đo lường chỉ bằng một thước đo duy nhất hay một bảng xếp hạng duy nhất.

Tác động đối với các đại học châu Á

Ảnh hưởng của các bảng xếp hạng quốc tế đặc biệt rõ rệt tại châu Á, nơi nhiều quốc gia coi giáo dục là chìa khóa cho phát triển đất nước.

Singapore: QS và THE trở thành đòn bẩy để Đại học Quốc gia Singapore (NUS) và Đại học Công nghệ Nanyang (NTU) khẳng định vị thế toàn cầu. Thông qua việc đẩy mạnh công bố quốc tế, quốc tế hóa giảng viên – sinh viên và mở rộng hợp tác, cả NUS và NTU đều vươn lên top 20 trong hệ thống xếp hạng QS, biến Singapore thành trung tâm giáo dục hàng đầu châu Á.

Trung Quốc: ARWU có ảnh hưởng mạnh mẽ bởi đây là sản phẩm nội địa. Chính phủ Trung Quốc sử dụng các tiêu chuẩn của ARWU để thúc đẩy những trường trọng điểm như Thanh Hoa (Tsinghua) và Bắc Kinh (Peking) vươn lên bằng cách tập trung vào nghiên cứu đỉnh cao. Nhờ đó, Trung Quốc hiện đã dẫn đầu thế giới về số lượng công bố quốc tế với nhiều trường lọt top 50 trong hệ thống xếp hạng ARWU.

Hàn Quốc: QS đóng vai trò nổi bật nhờ nhấn mạnh "danh tiếng" và "thị trường lao động". Các trường / viện như KAIST, POSTECH hay Đại học Quốc gia Hán Thành (Seoul National University / SNU) thường quảng bá mạnh thành tích QS để thu hút sinh viên quốc tế. Tuy nhiên, áp lực xếp hạng cũng gây ra hệ quả tiêu cực: năm 2025, KAIST bị loại khỏi QS do những sai phạm trong khảo sát danh tiếng, minh chứng cho mặt trái của việc chạy theo chỉ số.

Việt Nam: sự hiện diện của ĐHQG Hà Nội, ĐHQG TPHCM, Trường Đại học Tôn Đức Thắng hay Trường Bách Khoa Hà Nội trong hệ thống xếp hạng QS và THE là một bước tiến quan trọng. Tuy nhiên, các trường vẫn gặp khó khăn khi tiêu chuẩn về quốc tế hóa và công bố bằng tiếng Anh được ưu tiên, trong khi nhiều nghiên cứu phục vụ trực tiếp phát triển đất nước lại không được phản ảnh. Điều này khiến việc tham gia bảng xếp hạng vừa là cơ hội nâng cao hình ảnh, vừa là thách thức lớn về nguồn lực và định hướng.