Ngành |
Điểm chuẩn NV1 |
Chỉ tiêu NV2 |
Tiếng Anh phiên dịch |
23 |
23 |
Tiếng Anh sư phạm |
23,5 |
61 |
Tiếng Nga PD |
23,5 |
15 |
Tiếng Nga SP |
23,5 |
15 |
Tiếng Pháp PD |
23 |
9 |
Tiếng Pháp SP |
23,5 |
69 |
Tiếng Trung PD |
23 |
|
Tiếng Trung SP |
23,5 |
|
Tiếng Đức PD |
23 |
37 |
Tiếng Nhật PD |
25 |
|
Tiếng Hàn PD |
25 |
|
Tiếng A rập PD |
23 |
25 |
Bình luận (0)