Điểm chuẩn ĐH Ngoại ngữ Đà Nẵng
Ngành (khối)
|
Điểm chuẩn
|
CN tiếng Trung Quốc (D4)
|
19
|
SP tiếng Trung (D1)
|
15,5
|
CN tiếng Anh
|
18
|
SP tiếng Anh
|
19,5
|
CN tiếng Nga (D1)
|
15,5
|
CN tiếng Thái Lan, CN quốc tế học (khối D1, D2, D3, D4)
|
16
|
SP tiếng Pháp 16,5 điểm, CN tiếng Trung Quốc (D1)
|
18
|
CN tiếng Hàn Quốc
|
19
|
SP tiếng Trung Quốc (D4)
|
19,5
|
CN tiếng Nhật
|
21,5
|
CN tiếng Pháp
|
15,5
|