TT |
Trường |
Họ và tên |
Số báo danh |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
1 |
CĐ Tài chính - Quản trị Kinh doanh |
Đinh Đức Hoá |
A1995 |
10 |
10 |
10 |
30 |
2 |
CĐ Hàng hải |
Hoàng Tùng |
A6851 |
9,5 |
10 |
10 |
29,5 |
3 |
ĐH Y dược - ĐH huế |
Phạm Thái Sơn |
B57172 |
9,75 |
10 |
9,75 |
29,5 |
4 |
ĐH Y dược TPHCM |
Nguyễn Trường Thịnh |
B10352 |
9,75 |
10 |
9,75 |
29,5 |
5 |
ĐH Y dược TPHCM |
Nguyễn Tấn Phong |
B41165 |
9,75 |
10 |
9,75 |
29,5 |
6 |
ĐH Y dược TPHCM |
Huỳnh Thanh Tùng |
B4714 |
10 |
9,75 |
9,5 |
29,25 |
7 |
ĐH Y dược TPHCM |
Dương Thanh Hùng |
B30074 |
9,25 |
10 |
10 |
29,25 |
8 |
ĐH Y Thái Bình |
Trần Đình Anh |
B16603 |
9,5 |
10 |
9,75 |
29,25 |
9 |
ĐH Y Thái Bình |
Đậu Thị Thu |
B18303 |
9,75 |
9,75 |
9,75 |
29,25 |
10 |
ĐH Y Thái Bình |
Thái Quỳnh Trang |
B18473 |
9,75 |
10 |
9,5 |
29,25 |
11 |
CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
Biện Thị Ngọc Kim Anh |
A7 |
9,75 |
10 |
9,5 |
29,25 |
12 |
ĐH Y dược TPHCM |
Lê Minh Khiết |
B40185 |
10 |
10 |
9,25 |
29,25 |
13 |
HV Quân Y |
Hoàng Xuân Tuấn Anh |
A2558 |
10 |
9,75 |
9,5 |
29,25 |
14 |
ĐH Y Thái Bình |
Nguyễn Huy Thành |
B12139 |
10 |
10 |
9,25 |
29,25 |
15 |
CĐ Hải Dương |
Bùi Thị Thúy |
A955 |
10 |
10 |
9,25 |
29,25 |
16 |
ĐH Kinh tế Quốc dân |
Phạm Huy Bắc |
A1282 |
9,5 |
9,5 |
10 |
29 |
17 |
ĐH Y Thái Bình |
Nguyễn Thị Mai Hương |
B17379 |
10 |
9,5 |
9,5 |
29 |
18 |
CĐ Kỹ thuật Cao Thắng |
Ngô Thái Vĩnh Phúc |
A9465 |
9,25 |
10 |
9,75 |
29 |
19 |
CĐ Giao thông Vận tải TPHCM |
Lê Phước Hòa |
A1616 |
9,75 |
10 |
9,25 |
29 |
20 |
CĐ Tài chính Quản trị Kinh doanh |
Nguyễn Thị Dung |
A828 |
9,5 |
10 |
9,5 |
29 |
21 |
CĐ Hàng hải |
Nguyễn Đặng Hiếu |
A2073 |
9,5 |
10 |
9,5 |
29 |
22 |
ĐH Y Thái Bình |
Nguyễn Văn Thành |
B12203 |
9,75 |
9,5 |
9,75 |
29 |
23 |
CĐ Công nghệ Thông tin TPHCM |
Lê Quốc Hưng |
A1416 |
10 |
9,5 |
9,5 |
29 |
24 |
ĐH Y dược TPHCM |
Cao Hạo Nhiên |
B40312 |
9,75 |
9,5 |
9,75 |
29 |
25 |
ĐH Ngoại thương Hà Nội |
Lê Cao Nguyên |
A2345 |
9,5 |
9,75 |
9,75 |
29 |
26 |
CĐ Y tế Thái Bình |
Trần Xuân Linh |
B1525 |
9,5 |
10 |
9,5 |
29 |
27 |
ĐH Y Thái Bình |
Vũ Hồng Phú |
B10430 |
10 |
9 |
10 |
29 |
28 |
CĐ Kỹ thuật Cao Thắng |
Nguyễn Đức Tri Thức |
A13104 |
9,75 |
9,75 |
9,5 |
29 |
29 |
ĐH Y dược TPHCM |
Cao Thành Chương |
B413 |
10 |
9,5 |
9,5 |
29 |
30 |
ĐH Y dược TPHCM |
Phạm Đặng Duy Quang |
B3125 |
10 |
9,5 |
9,5 |
29 |
31 |
ĐH Y dược TPHCM |
Lưu Thị Hoa |
B7378 |
9,5 |
10 |
9,5 |
29 |
32 |
ĐH QUốC Tế (ĐH QG TP HCM) |
Cù Gia Huy |
B110 |
9,5 |
10 |
9,5 |
29 |
33 |
ĐH Y Thái Bình |
Lê Quang Huy |
B5667 |
9,5 |
10 |
9,5 |
29 |
34 |
CĐ Kỹ thuật Cao Thắng |
Nguyễn Trọng Thịnh |
A12513 |
9,5 |
10 |
9,5 |
29 |
35 |
CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
Lê Anh Bằng |
B1314 |
9,5 |
10 |
9,5 |
29 |
36 |
ĐH Khoa học Tự Nhiên (ĐH QGHN) |
Trần Duy Tùng |
B4145 |
9,25 |
10 |
9,5 |
28,75 |
37 |
ĐH Khoa học Tự Nhiên (ĐH QGHN) |
Lê Tùng Ngân |
B4727 |
9,25 |
10 |
9,5 |
28,75 |
38 |
ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Phạm Văn Đình |
A2658 |
9,5 |
9,75 |
9,5 |
28,75 |
39 |
ĐH Y tế Công cộng |
La Minh Thành |
B7692 |
10 |
9,25 |
9,5 |
28,75 |
40 |
CĐ Kỹ thuật Lý Tự Trọng TPHCM |
Phạm Đức Quốc |
A1384 |
9,5 |
9,75 |
9,5 |
28,75 |
41 |
ĐH Khoa học Tự Nhiên (ĐH QGHN) |
Hà Trung Phong |
B2762 |
9,75 |
10 |
9 |
28,75 |
42 |
ĐH Ngoại thương Hà Nội |
Nguyễn Duy Hải |
A3934 |
9,25 |
9,5 |
10 |
28,75 |
43 |
ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Pham Mạnh Trường |
A11774 |
10 |
9,75 |
9 |
28,75 |
44 |
ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Nguyễn Đức Quyền |
A8897 |
9 |
9,75 |
10 |
28,75 |
45 |
ĐH Y Thái Bình |
Hoàng Thị Yến Hoa |
B4729 |
9,75 |
10 |
9 |
28,75 |
46 |
CĐ Kỹ thuật Cao Thắng |
Trần Phúc Thịnh |
A12505 |
9,5 |
10 |
9,25 |
28,75 |
47 |
CĐ Kỹ thuật Cao Thắng |
Lê Phước Thọ |
A12682 |
9,5 |
9,5 |
9,75 |
28,75 |
48 |
CĐ Kỹ thuật Cao Thắng |
Đặng Quốc Duy |
A1973 |
9,5 |
9,75 |
9,5 |
28,75 |
49 |
CĐ Công nghệ Thông tin TPHCM |
Nguyễn Vĩnh Thành |
A3294 |
9,5 |
9,75 |
9,5 |
28,75 |
50 |
ĐH Y dược TPHCM |
ĐH Kinh tế Quốc dân Xuân Mai |
B8354 |
10 |
9,25 |
9,5 |
28,75 |
51 |
ĐH Y dược TPHCM |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
B998 |
10 |
9,25 |
9,5 |
28,75 |
52 |
ĐH Y dược TPHCM |
Vũ Lê Ngọc |
B41112 |
9,5 |
10 |
9,25 |
28,75 |
53 |
ĐH Công nghệ (ĐH QGHN) |
|
A7208 |
10 |
9,25 |
9,5 |
28,75 |
54 |
ĐH Y dược Hà Nội |
Phùng Đức Hạnh |
A3218 |
9 |
10 |
9,75 |
28,75 |
55 |
ĐH Y dược Hà Nội |
Nguyễn Thị Nga |
A1741 |
9 |
9,75 |
10 |
28,75 |
56 |
ĐH Kinh tế TPHCM |
Trần Xuân Hóa |
A18217 |
9 |
9,75 |
10 |
28,75 |
57 |
ĐH Y Thái Bình |
Ngô Minh Phúc |
B17908 |
9,5 |
10 |
9,25 |
28,75 |
58 |
CĐ Tài chính - Quản trị Kinh doanh |
Nguyễn Thuỳ Linh |
A3244 |
9,5 |
10 |
9,25 |
28,75 |
59 |
HV Quân Y |
Lê Vũ Hải Duy |
B3456 |
9,75 |
9,5 |
9,5 |
28,75 |
60 |
ĐH Y Thái Bình |
|
B8771 |
9,75 |
9,25 |
9,75 |
28,75 |
61 |
ĐH Y Thái Bình |
Hoàng Xuân Tuấn Anh |
B16592 |
10 |
9,25 |
9,5 |
28,75 |
62 |
CĐ Tài chính - Quản trị Kinh doanh |
Đoàn Thị Bích |
A444 |
9,5 |
9,75 |
9,5 |
28,75 |
63 |
ĐH Kinh tế Quốc dân |
Hoàng Ngọc Bích |
A1329 |
9 |
9,75 |
9,75 |
28,5 |
64 |
ĐH Y Thái Bình |
Trương Thị Thuỳ Liên |
B7420 |
9,5 |
9,25 |
9,75 |
28,5 |
65 |
CĐ Kỹ thuật Cao Thắng |
Nguyễn Đỗ Thanh Trà |
A 13748 |
9,25 |
10 |
9,25 |
28,5 |
66 |
CĐ Kỹ thuật Cao Thắng |
Đồng Hữu Khánh Trình |
A14067 |
9,5 |
9,75 |
9,25 |
28,5 |
67 |
ĐH Kinh tế - Luật (ĐHQG TPHCM) |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
A803 |
9 |
9,5 |
10 |
28,5 |
68 |
ĐH Kinh tế Quốc dân |
Nguyễn Đức Long |
A8682 |
9 |
9,5 |
10 |
28,5 |
69 |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
Lê Anh Vũ |
A8906 |
950 |
950 |
950 |
28,5 |
70 |
CĐ Kỹ thuật Cao Thắng |
Nguyễn Tấn Tài |
A 11006 |
9 |
10 |
9,5 |
28,5 |
71 |
CĐ Kỹ thuật Cao Thắng |
Lưu Nguyễn Vĩnh Thái |
A11650 |
9,5 |
10 |
9 |
28,5 |
72 |
CĐ Kỹ thuật Cao Thắng |
Võ Phú Nhiệm |
A 8580 |
9,5 |
10 |
9 |
28,5 |
73 |
CĐ Tài chính - Quản trị Kinh doanh |
Phạm Thị Quỳnh Như |
A4363 |
9 |
10 |
9,5 |
28,5 |
74 |
CĐ Tài chính - Quản trị Kinh doanh |
Vũ Thị Phương |
A4547 |
9,5 |
10 |
9 |
28,5 |
75 |
CĐ Kỹ thuật Công nghệ Đồng Nai |
Phạm Văn Tâm |
A936 |
10 |
10 |
0850 |
28,5 |
76 |
ĐH Y dược TPHCM |
Lê Tuấn Nghĩa |
B40274 |
9,75 |
9,25 |
9,5 |
28,5 |
77 |
ĐH Y dược TPHCM |
Võ Thị Huệ |
B40151 |
9,75 |
10 |
8,75 |
28,5 |
78 |
ĐH Y dược TPHCM |
Trần Đoàn Tấn |
B41234 |
9,75 |
9,75 |
9 |
28,5 |
79 |
ĐH Y dược TPHCM |
Nguyễn An Kim Thịnh |
B41350 |
9,5 |
9,75 |
9,25 |
28,5 |
80 |
ĐH Khoa học Tự Nhiên (ĐH QGHN) |
Vũ Thị An Hòa |
B1439 |
9,5 |
9,5 |
9,5 |
28,5 |
81 |
ĐH Ngoại thương Hà Nội |
Nguyễn Anh Tuấn |
A4294 |
10 |
9 |
9,5 |
28,5 |
82 |
ĐH Ngoại thương Hà Nội |
Trịnh Thị Trâm Anh |
A 3804 |
9 |
9,5 |
10 |
28,5 |
83 |
ĐH Ngoại thương Hà Nội |
Nguyễn Ngọc Quân |
A4158 |
9 |
10 |
9,5 |
28,5 |
84 |
ĐH Ngoại thương Hà Nội |
Nguyễn Duy Thanh |
A2796 |
9,25 |
9,75 |
9,5 |
28,5 |
85 |
ĐH Ngoại thương (CS phía |
Hồ Bảo Trung |
A911 |
9 |
10 |
9,5 |
28,5 |
86 |
ĐH Kinh tế Quốc dân |
Đào Mạnh Hùng |
A6544 |
9 |
10 |
9,5 |
28,5 |
87 |
ĐH Y - Dược (ĐH Thái Nguyên) |
Trần Thị Khánh Linh |
B10499 |
9,5 |
9,25 |
9,75 |
28,5 |
88 |
ĐH Kinh tế TPHCM |
Trương Bảo Trung |
A 16793 |
9,5 |
9,5 |
9,5 |
28,5 |
89 |
ĐH Y Thái Bình |
Trịnh Thanh Hải |
B3652 |
9,75 |
9,25 |
9,5 |
28,5 |
90 |
ĐH Y Thái Bình |
Nguyễn Bá Phong |
B10360 |
9,5 |
9 |
10 |
28,5 |
91 |
CĐ Tài chính - Quản trị Kinh doanh |
Đinh Thị Thu Hường |
A2794 |
9,5 |
10 |
9 |
28,5 |
92 |
ĐH Y dược TPHCM |
Lê Việt Cường |
B459 |
10 |
9 |
9,5 |
28,5 |
93 |
ĐH Y dược TPHCM |
Vũ Văn Phúc |
B2989 |
9,5 |
9 |
10 |
28,5 |
94 |
ĐH Y dược TPHCM |
Nguyễn Việt Hoà |
B1178 |
9,75 |
9,25 |
9,5 |
28,5 |
95 |
ĐH Y dược TPHCM |
Trương Duy Anh |
B6372 |
10 |
9 |
9,5 |
28,5 |
96 |
ĐH Y dược TPHCM |
Huỳnh Bảo Lưu |
B41046 |
9,5 |
10 |
9 |
28,5 |
97 |
ĐH Y dược TPHCM |
Đặng Quang Thông |
B3892 |
10 |
9,75 |
8,75 |
28,5 |
98 |
ĐH Y Thái Bình |
Phạm Thị Hương Giang |
B3127 |
10 |
9,25 |
9,25 |
28,5 |
99 |
ĐH Y Thái Bình |
Nguyễn Duy Tuấn |
B14964 |
10 |
9 |
9,5 |
28,5 |
100 |
ĐH Y Thái Bình |
Đặng Công Việt |
B15959 |
9,5 |
9,25 |
9,75 |
28,5 |
Bình luận (0)