xem thêm
An Giang
Bình Dương
Bình Phước
Bình Thuận
Bình Định
Bạc Liêu
icon 24h qua
Đăng nhập
icon Đăng ký gói bạn đọc VIP

100 thí sinh có điểm thi ĐH, CĐ cao nhất nước

Y.Anh - T.Nguyên

(NLĐO) - Cục Công nghệ Thông tin - Bộ GD-ĐT vừa thống kê sơ bộ về danh sách 100 thí sinh (TS) có điểm thi đại học, cao đẳng cao nhất nước năm nay.

Theo đó, trong số 100 TS đạt điểm cao nhất mùa tuyển sinh năm nay có 48 lượt TS thi vào các trường khối y, dược. Tiếp theo là khối kinh tế - thương mại (có 24 lượt TS), Khối Khoa học - công nghệ (20 lượt TS).
 
Cụ thể, ở khối y, dược có 30 TS thi vào ĐH Y Hà Nội, 11 TS thi vào ĐH Dược Hà Nội, 2 TS thi vào hệ Y dân sự của Học viện Quân y, còn lại là các trường ĐH Y dược Thái Nguyên, ĐH Y Thái Bình, ĐH Y Dược Cần Thơ, ĐH Dược, Huế, ngành Y của ĐH Quốc gia TPHCM, mỗi trường có một thí sinh nằm trong danh sách này.
 
Ở khối kinh tế - thương mại, có 15 TS thi vào trường ĐH Ngoại thương, 9 TS thi vào trường ĐH Kinh tế Quốc dân. Khối Khoa học - công nghệ có 6 TS thi vào ĐH Bách khoa Hà Nội, ĐH Quốc gia Hà Nội và ĐH QG TPHCM mỗi trường có 7 TS điểm cao lọt top 100. Đáng chú ý trong top này có 3 TS dự thi vào trường CĐ hàng hải.
 
Cục Công nghệ thông tin sẽ cập nhật danh sách lần cuối vào cuối chiều 2-8.
 

TT

Trường

Họ và tên

Số báo danh

Môn 1

Môn 2

Môn 3

Tổng
điểm

1

CĐ Tài chính - Quản trị Kinh doanh

Đinh Đức Hoá

A1995

10

10

10

30

2

CĐ Hàng hải

Hoàng Tùng

A6851

9,5

10

10

29,5

3

ĐH Y dược - ĐH huế

Phạm Thái Sơn

B57172

9,75

10

9,75

29,5

4

ĐH Y dược TPHCM

Nguyễn Trường Thịnh

B10352

9,75

10

9,75

29,5

5

ĐH Y dược TPHCM

Nguyễn Tấn Phong

B41165

9,75

10

9,75

29,5

6

ĐH Y dược TPHCM

Huỳnh Thanh Tùng

B4714

10

9,75

9,5

29,25

7

ĐH Y dược TPHCM

Dương Thanh Hùng

B30074

9,25

10

10

29,25

8

ĐH Y Thái Bình

Trần Đình Anh

B16603

9,5

10

9,75

29,25

9

ĐH Y Thái Bình

Đậu Thị Thu

B18303

9,75

9,75

9,75

29,25

10

ĐH Y Thái Bình

Thái Quỳnh Trang

B18473

9,75

10

9,5

29,25

11

CĐ Công nghiệp Tuy Hòa

Biện Thị Ngọc Kim Anh

A7

9,75

10

9,5

29,25

12

ĐH Y dược TPHCM

Lê Minh Khiết

B40185

10

10

9,25

29,25

13

HV Quân Y

Hoàng Xuân Tuấn Anh

A2558

10

9,75

9,5

29,25

14

ĐH Y Thái Bình

Nguyễn Huy Thành

B12139

10

10

9,25

29,25

15

CĐ Hải Dương

Bùi Thị Thúy

A955

10

10

9,25

29,25

16

ĐH Kinh tế Quốc dân

Phạm Huy Bắc

A1282

9,5

9,5

10

29

17

ĐH Y Thái Bình

Nguyễn Thị Mai Hương

B17379

10

9,5

9,5

29

18

CĐ Kỹ thuật Cao Thắng

Ngô Thái Vĩnh Phúc

A9465

9,25

10

9,75

29

19

CĐ Giao thông Vận tải TPHCM

Lê Phước Hòa

A1616

9,75

10

9,25

29

20

CĐ Tài chính Quản trị Kinh doanh

Nguyễn Thị Dung

A828

9,5

10

9,5

29

21

CĐ Hàng hải

Nguyễn Đặng Hiếu

A2073

9,5

10

9,5

29

22

ĐH Y Thái Bình

Nguyễn Văn Thành

B12203

9,75

9,5

9,75

29

23

CĐ Công nghệ Thông tin TPHCM

Lê Quốc Hưng

A1416

10

9,5

9,5

29

24

ĐH Y dược TPHCM

Cao Hạo Nhiên

B40312

9,75

9,5

9,75

29

25

ĐH Ngoại thương Hà Nội

Lê Cao Nguyên

A2345

9,5

9,75

9,75

29

26

CĐ Y tế Thái Bình

Trần Xuân Linh

B1525

9,5

10

9,5

29

27

ĐH Y Thái Bình

Vũ Hồng Phú

B10430

10

9

10

29

28

CĐ Kỹ thuật Cao Thắng

Nguyễn Đức Tri Thức

A13104

9,75

9,75

9,5

29

29

ĐH Y dược TPHCM

Cao Thành Chương

B413

10

9,5

9,5

29

30

ĐH Y dược TPHCM

Phạm Đặng Duy Quang

B3125

10

9,5

9,5

29

31

ĐH Y dược TPHCM

Lưu Thị Hoa

B7378

9,5

10

9,5

29

32

ĐH QUốC Tế (ĐH QG TP HCM)

Cù Gia Huy

B110

9,5

10

9,5

29

33

ĐH Y Thái Bình

Lê Quang Huy

B5667

9,5

10

9,5

29

34

CĐ Kỹ thuật Cao Thắng

Nguyễn Trọng Thịnh

A12513

9,5

10

9,5

29

35

CĐ Công nghiệp Tuy Hòa

Lê Anh Bằng

B1314

9,5

10

9,5

29

36

ĐH Khoa học Tự Nhiên (ĐH QGHN)

Trần Duy Tùng

B4145

9,25

10

9,5

28,75

37

ĐH Khoa học Tự Nhiên (ĐH QGHN)

Lê Tùng Ngân

B4727

9,25

10

9,5

28,75

38

ĐH Bách Khoa Hà Nội

Phạm Văn Đình

A2658

9,5

9,75

9,5

28,75

39

ĐH Y tế Công cộng

La Minh Thành

B7692

10

9,25

9,5

28,75

40

CĐ Kỹ thuật Lý Tự Trọng TPHCM

Phạm Đức Quốc

A1384

9,5

9,75

9,5

28,75

41

ĐH Khoa học Tự Nhiên (ĐH QGHN)

Hà Trung Phong

B2762

9,75

10

9

28,75

42

ĐH Ngoại thương Hà Nội

Nguyễn Duy Hải

A3934

9,25

9,5

10

28,75

43

ĐH Bách Khoa Hà Nội

Pham Mạnh Trường

A11774

10

9,75

9

28,75

44

ĐH Bách Khoa Hà Nội

Nguyễn Đức Quyền

A8897

9

9,75

10

28,75

45

ĐH Y Thái Bình

Hoàng Thị Yến Hoa

B4729

9,75

10

9

28,75

46

CĐ Kỹ thuật Cao Thắng

Trần Phúc Thịnh

A12505

9,5

10

9,25

28,75

47

CĐ Kỹ thuật Cao Thắng

Lê Phước Thọ

A12682

9,5

9,5

9,75

28,75

48

CĐ Kỹ thuật Cao Thắng

Đặng Quốc Duy

A1973

9,5

9,75

9,5

28,75

49

CĐ Công nghệ Thông tin TPHCM

Nguyễn Vĩnh Thành

A3294

9,5

9,75

9,5

28,75

50

ĐH Y dược TPHCM

ĐH Kinh tế Quốc dân Xuân Mai

B8354

10

9,25

9,5

28,75

51

ĐH Y dược TPHCM

Nguyễn Thị Thanh Hải

B998

10

9,25

9,5

28,75

52

ĐH Y dược TPHCM

Vũ Lê Ngọc

B41112

9,5

10

9,25

28,75

53

ĐH Công nghệ (ĐH QGHN)

Chu Văn Tạo

A7208

10

9,25

9,5

28,75

54

ĐH Y dược Hà Nội

Phùng Đức Hạnh

A3218

9

10

9,75

28,75

55

ĐH Y dược Hà Nội

Nguyễn Thị Nga

A1741

9

9,75

10

28,75

56

ĐH Kinh tế TPHCM

Trần Xuân Hóa

A18217

9

9,75

10

28,75

57

ĐH Y Thái Bình

Ngô Minh Phúc

B17908

9,5

10

9,25

28,75

58

CĐ Tài chính - Quản trị Kinh doanh

Nguyễn Thuỳ Linh

A3244

9,5

10

9,25

28,75

59

HV Quân Y

Lê Vũ Hải Duy

B3456

9,75

9,5

9,5

28,75

60

ĐH Y Thái Bình

Chu Ngọc Minh

B8771

9,75

9,25

9,75

28,75

61

ĐH Y Thái Bình

Hoàng Xuân Tuấn Anh

B16592

10

9,25

9,5

28,75

62

CĐ Tài chính - Quản trị Kinh doanh

Đoàn Thị Bích

A444

9,5

9,75

9,5

28,75

63

ĐH Kinh tế Quốc dân

Hoàng Ngọc Bích

A1329

9

9,75

9,75

28,5

64

ĐH Y Thái Bình

Trương Thị Thuỳ Liên

B7420

9,5

9,25

9,75

28,5

65

CĐ Kỹ thuật Cao Thắng

Nguyễn Đỗ Thanh Trà

A

13748

9,25

10

9,25

28,5

66

CĐ Kỹ thuật Cao Thắng

Đồng Hữu Khánh Trình

A14067

9,5

9,75

9,25

28,5

67

ĐH Kinh tế - Luật (ĐHQG TPHCM)

Nguyễn Thị Thanh Hà

A803

9

9,5

10

28,5

68

ĐH Kinh tế Quốc dân

Nguyễn Đức Long

A8682

9

9,5

10

28,5

69

ĐH Bách Khoa TPHCM

Lê Anh Vũ

A8906

950

950

950

28,5

70

CĐ Kỹ thuật Cao Thắng

Nguyễn Tấn Tài

A

11006

9

10

9,5

28,5

71

CĐ Kỹ thuật Cao Thắng

Lưu Nguyễn Vĩnh Thái

A11650

9,5

10

9

28,5

72

CĐ Kỹ thuật Cao Thắng

Võ Phú Nhiệm

A

8580

9,5

10

9

28,5

73

CĐ Tài chính - Quản trị Kinh doanh

Phạm Thị Quỳnh Như

A4363

9

10

9,5

28,5

74

CĐ Tài chính - Quản trị Kinh doanh

Vũ Thị Phương

A4547

9,5

10

9

28,5

75

CĐ Kỹ thuật Công nghệ Đồng Nai

Phạm Văn Tâm

A936

10

10

0850

28,5

76

ĐH Y dược TPHCM

Lê Tuấn Nghĩa

B40274

9,75

9,25

9,5

28,5

77

ĐH Y dược TPHCM

Võ Thị Huệ

B40151

9,75

10

8,75

28,5

78

ĐH Y dược TPHCM

Trần Đoàn Tấn

B41234

9,75

9,75

9

28,5

79

ĐH Y dược TPHCM

Nguyễn An Kim Thịnh

B41350

9,5

9,75

9,25

28,5

80

ĐH Khoa học Tự Nhiên (ĐH QGHN)

Vũ Thị An Hòa

B1439

9,5

9,5

9,5

28,5

81

ĐH Ngoại thương Hà Nội

Nguyễn Anh Tuấn

A4294

10

9

9,5

28,5

82

ĐH Ngoại thương Hà Nội

Trịnh Thị Trâm Anh

A

3804

9

9,5

10

28,5

83

ĐH Ngoại thương Hà Nội

Nguyễn Ngọc Quân

A4158

9

10

9,5

28,5

84

ĐH Ngoại thương Hà Nội

Nguyễn Duy Thanh

A2796

9,25

9,75

9,5

28,5

85

ĐH Ngoại thương (CS phía Nam)

Hồ Bảo Trung

A911

9

10

9,5

28,5

86

ĐH Kinh tế Quốc dân

Đào Mạnh Hùng

A6544

9

10

9,5

28,5

87

ĐH Y - Dược (ĐH Thái Nguyên)

Trần Thị Khánh Linh

B10499

9,5

9,25

9,75

28,5

88

ĐH Kinh tế TPHCM

Trương Bảo Trung

A

16793

9,5

9,5

9,5

28,5

89

ĐH Y Thái Bình

Trịnh Thanh Hải

B3652

9,75

9,25

9,5

28,5

90

ĐH Y Thái Bình

Nguyễn Bá Phong

B10360

9,5

9

10

28,5

91

CĐ Tài chính - Quản trị Kinh doanh

Đinh Thị Thu Hường

A2794

9,5

10

9

28,5

92

ĐH Y dược TPHCM

Lê Việt Cường

B459

10

9

9,5

28,5

93

ĐH Y dược TPHCM

Vũ Văn Phúc

B2989

9,5

9

10

28,5

94

ĐH Y dược TPHCM

Nguyễn Việt Hoà

B1178

9,75

9,25

9,5

28,5

95

ĐH Y dược TPHCM

Trương Duy Anh

B6372

10

9

9,5

28,5

96

ĐH Y dược TPHCM

Huỳnh Bảo Lưu

B41046

9,5

10

9

28,5

97

ĐH Y dược TPHCM

Đặng Quang Thông

B3892

10

9,75

8,75

28,5

98

ĐH Y Thái Bình

Phạm Thị Hương Giang

B3127

10

9,25

9,25

28,5

99

ĐH Y Thái Bình

Nguyễn Duy Tuấn

B14964

10

9

9,5

28,5

100

ĐH Y Thái Bình

Đặng Công Việt

B15959

9,5

9,25

9,75

28,5

 
(Danh sách cập nhật đến chiều 2-8)
Lên đầu Top

Bạn cần đăng nhập để thực hiện chức năng này!

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.

Thanh toán mua bài thành công

Chọn 1 trong 2 hình thức sau để tặng bạn bè của bạn

  • Tặng bằng link
  • Tặng bạn đọc thành viên
Gia hạn tài khoản bạn đọc VIP

Chọn phương thức thanh toán

Tài khoản bạn đọc VIP sẽ được gia hạn từ  tới

    Chọn phương thức thanh toán

    Chọn một trong số các hình thức sau

    Tôi đồng ý với điều khoản sử dụng và chính sách thanh toán của nld.com.vn

    Thông báo