Thí sinh dự thi vào ĐH Đà Nẵng năm 2013
Số TT |
TRƯỜNG NGÀNH (CHUYÊN NGÀNH) |
Khối thi |
Mã ngành |
Mã tuyển sinh |
Chỉ tiêu |
Mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển |
I |
ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ (DDF): |
D1-6 |
142 |
|||
- Tổng điểm 3 môn chưa nhân hệ số cộng với điểm ưu tiên (nếu có) phải từ điểm sàn ĐH trở lên: - Khối A1: ³13.0; Khối D: ³13.5 - Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. | ||||||
1 |
Sư phạm tiếng Pháp |
D1,3 |
D140233 |
703 |
30 |
³17.5 |
2 |
Sư phạm tiếng Trung |
D1,4 |
D140234 |
704 |
19 |
³17 |
Ngôn ngữ Nga, gồm: |
D1,2 |
D220202 |
||||
3 |
Cử nhân tiếng Nga |
752 |
20 |
³16 | ||
4 |
Cử nhân tiếng Nga du lịch |
762 |
14 |
³16 | ||
5 |
Ngôn ngữ Thái Lan |
D1 |
D220214 |
757 |
28 |
³16 |
6 |
Quốc tế học |
D1 |
D220212 |
758 |
31 |
³19.5 |
II |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM (DDS) |
290 |
||||
1 |
Công nghệ thông tin |
A, A1 |
D480201 |
104 |
19 |
³18 |
2 |
Vật lý học |
A, A1 |
D440102 |
106 |
26 |
³13 |
3 |
Hóa học (Chuyên ngành Phân tích môi trường) |
A |
D140212 |
202 |
40 |
³13 |
4 |
Hóa học (Chuyên ngành Hóa dược) |
A |
D140212 |
203 |
14 |
³18 |
5 |
Khoa học môi trường (Chuyên ngành Quản lý môi trường) |
A |
D440301 |
204 |
14 |
³17 |
6 |
Giáo dục chính trị |
C |
D140205 |
500 |
26 |
³14 |
D1 |
³13.5 | |||||
7 |
Văn học |
C |
D220330 |
604 |
48 |
³14.5 |
8 |
Địa lý học (Chuyên ngành Địa lý du lịch) |
C |
D310501 |
610 |
42 |
³14 |
9 |
Văn hóa học |
C |
D220340 |
608 |
38 |
³14 |
10 |
Công tác xã hội |
C |
D760101 |
611 |
20 |
³14 |
D1 |
³13.5 | |||||
11 |
Toán ứng dụng |
A, A1 |
D460112 |
103 |
03 |
³15.5 |
III |
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM (DDP) 241 | |||||
1 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A, A1 |
D580205 |
106 |
39 |
³13 |
2 |
Kinh tế xây dựng |
A, A1 |
D580301 |
400 |
38 |
³13 |
3 |
Kế toán |
A, A1 |
D340301 |
401 |
32 |
³13.0 |
D1 |
³13.5 | |||||
4 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát) |
A, A1 |
D340101 |
402 |
42 |
³13.0 |
D1 |
³13.5 | |||||
5 |
Kinh doanh thương mại |
A, A1 |
D340121 |
404 |
49 |
³13.0 |
D1 |
³13.5 | |||||
6 |
Kiểm toán |
A, A1 |
D340302 |
418 |
41 |
³13.0 |
D1 |
³13.5 |
2. Bậc cao đẳng: 1.204
S TT |
TRƯỜNG/NGÀNH |
Khối thi |
Mã ngành |
Mã tuyển sinh |
Chỉ tiêu |
Mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển |
I |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM (DDS) |
50 |
||||
Đẳng sư phạm âm nhạc |
N |
C140221 |
C65 |
50 |
³10 | |
II |
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM (DDP) |
159 |
||||
1 |
CN Kỹ thuật Công trình xây dựng |
A, A1 |
C510102 |
C76 |
40 |
³10 |
2 |
Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp) |
A, A1 |
C340301 |
C66 |
40 |
³10 |
D1 |
³10 | |||||
3 |
Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp thương mại) |
A, A1 |
C340121 |
C68 |
40 |
³10 |
D1 |
³10 | |||||
4 |
Công nghệ sinh học |
A |
C420201 |
C69 |
39 |
³10 |
B |
³11 | |||||
III |
CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ (DDC) |
995 |
||||
1 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A |
C510201 |
C71 |
18 |
³10.5 |
2 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A |
C510301 |
C72 |
27 |
³10.5 |
3 |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô |
A |
C510205 |
C73 |
12 |
³11.5 |
4 |
Công nghệ thông tin |
A, A1 |
C480201 |
C74 |
30 |
³11 |
D1 | ||||||
5 |
CN kỹ thuật điên tử truyền thông |
A |
C510302 |
C75 |
97 |
³10 |
6 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A |
C510103 |
C76 |
82 |
³10 |
7 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
A |
C510104 |
C77 |
91 |
³10 |
8 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A |
C510206 |
C78 |
54 |
³10 |
9 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A |
C510401 |
C79 |
73 |
³10 |
B |
³11 | |||||
10 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A |
C510406 |
C80 |
80 |
³10.5 |
B |
³11 | |||||
11 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A |
C510203 |
C82 |
69 |
³10 |
12 |
Công nghệ thực phẩm |
A |
C540102 |
C83 |
40 |
³10 |
B |
³11.0 | |||||
13 |
Công nghệ KT Công trình xây dựng |
A |
C510102 |
C84 |
59 |
³10.0 |
14 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
A, V |
C510101 |
C85 |
57 |
³10.0 |
15 |
Quản lý xây dựng |
A |
C580302 |
C86 |
71 |
³10.0 |
16 |
Công nghệ sinh học |
A |
C420201 |
C87 |
63 |
³10.0 |
B |
³11.0 | |||||
17 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A, A1 |
C340405 |
C88 |
72 |
³10.0 |
D1 |
³10.0 |
3. Liên thông từ cao đẳng lên đại học: 367
S TT |
TRƯỜNG/NGÀNH |
Mã ngành |
Khối thi |
Mã tuyển sinh |
Chỉ tiêu |
Mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển |
I |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA |
DDK |
360 |
|||
1 |
Công nghệ sinh học |
D420201 |
A |
206 |
11 |
³16.5 |
2 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A |
109 |
45 |
³16.5 |
3 |
Công nghệ chế tạo máy |
D510202 |
A |
101 |
27 |
³16.5 |
4 |
Công nghệ vật liệu |
D510402 |
A |
203 |
12 |
³16.5 |
5 |
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Động lực) |
D520103 |
A |
108 |
27 |
³16.5 |
6 |
Kỹ thuật cơ - điện tử |
D520114 |
A |
111 |
17 |
³16.5 |
7 |
Kỹ thuật nhiệt (Gồm các chuyên ngành: Nhiệt - điện lạnh; Kỹ thuật năng lượng và môi trường) |
D520115 |
A |
107 |
28 |
³16.5 |
8 |
Kỹ thuật điện, điện tử (Gồm các chuyên ngành: Hệ thống điện, Tự động hóa, Điện công nghiệp) |
D520201 |
A |
102 |
44 |
³16.5 |
9 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Gồm các chuyên ngành: Kỹ thuật Điện tử; Kỹ thuật Viễn thông; Kỹ thuật Máy tính) |
D520207 |
A |
103 |
46 |
³16.5 |
10 |
Kỹ thuật môi trường |
D520320 |
A |
112 |
10 |
³16.5 |
11 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
A |
201 |
19 |
³16.5 |
12 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
D580201 |
A |
104 |
35 |
³16.5 |
13 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Gồm các chuyên ngành: Đường và Giao thông đô thị; Xây dựng cầu đường bộ) |
D580205 |
A |
106 |
39 |
³16.5 |
II |
ĐẠI HỌC KINH TẾ |
DDQ |
||||
1 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch) |
D340101 |
A |
403 |
Tổng chỉ tiêu: 7 |
³16.5 |
2 |
Kinh doanh thương mại |
D340121 |
A |
404 |
³16.5 | |
3 |
Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng) |
D340201 |
A |
412 |
³16.5 | |
4 |
Kế toán |
D340301 |
A |
401 |
³16.5 | |
5 |
Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý) |
D340405 |
A |
414 |
³16.5 |
Bình luận (0)