Ngành học |
Điểm chuẩn |
Xét tuyển NV2 |
Công nghệ thông tin |
23,5 |
|
Điện - điện tử |
23 |
|
Cơ khí |
20 |
20,5 |
Công nghệ dệt may |
18 |
19 |
Kỹ thuật nhiệt |
18 |
19 |
Công nghệ hóa - thực phẩm: |
23 |
|
Kỹ thuật xây dựng |
21 |
21,5 |
Kỹ thuật địa chất |
18 |
19 |
Quản lý công nghiệp |
20 |
|
Kỹ thuật quản lý môi trường |
19 |
20 |
Kỹ thuật giao thông |
19 |
20 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
18 |
19 |
Cơ điện tử |
23,5 |
|
Công nghệ vật liệu |
19 |
20 |
Trắc địa |
18 |
19 |
Vật liệu và cấu kiện xây dựng |
18 |
19 |
Cơ kỹ thuật |
18,5 |
19,5 |
Công nghệ sinh học |
21 |
|
Vật lý kỹ thuật |
18 |
|
Thuỷ lợi - thuỷ điện - cấp thoát nước |
|
19 |
Bình luận (0)