Hệ Đại học
Ngành
|
Điểm chuẩn
|
NV2
|
Chỉ tiêu
|
Điều khiển tàu biển
|
15
|
16
|
36
|
Khai thác máy tàu thủy
|
15
|
16
|
117
|
Điện tử viễn thông
|
17,5
|
|
|
Tự động hóa công nghiệp
|
16
|
|
|
Kỹ thuật điện
|
15
|
16
|
25
|
Thiết kế thân tàu thủy
|
16
|
16
|
52
|
Cơ giới hóa xếp dỡ
|
15
|
16
|
55
|
Công nghệ thông tin
|
18,5
|
|
|
Cơ khí ô tô
|
18,5
|
|
|
Máy xây dựng
|
15
|
16
|
62
|
Kỹ thuật máy tính
|
15
|
16
|
45
|
Xây dựng cầu đường
|
20,5
|
|
|
Xây dựng công trình thủy và thềm lục địa
|
16
|
16
|
46
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
20
|
|
|
Quy hoạch giao thông
|
15
|
16
|
50
|
Kinh tế vận tải biển
|
17
|
|
|
Kinh tế xây dựng
|
18
|
|
|
Hệ Cao đẳng
Ngành
|
Điểm chuẩn
|
NV2
|
Chỉ tiêu
|
Điều khiển tàu biển
|
12
|
|
|
Khai thác máy tàu thủy
|
12
|
12
|
70
|
Công nghệ thông tin
|
12
|
12
|
70
|
Cơ khí ô tô
|
12
|
12
|
70
|
Kinh tế vận tải biển
|
12
|
12
|
70
|
Điều khiển giao thông
|
|
12
|
70
|
Bình luận (0)