Hệ Cao đẳng: Điểm chuẩn chung khối A: 12, khối D1: 10
* Trường xét tuyển NV2 như sau:
Ngành
|
NV2
|
Chỉ tiêu
|
|
Đại học
|
Cao đẳng
|
||
Quản trị kinh doanh tổng hợp (A)
|
20
|
14
|
10
|
Quản trị kinh doanh tổng hợp (D1)
|
18
|
12
|
|
Marketing (A)
|
20
|
13
|
10
|
Marketing (D1)
|
18
|
11
|
|
Thương mại quốc tế (A)
|
20
|
12
|
10
|
Thương mại quốc tế (D1)
|
18
|
10
|
|
Kinh doanh quốc tế (A)
|
20
|
12
|
10
|
Kinh doanh quốc tế (D1)
|
18
|
10
|
|
Du lịch lữ hành (A)
|
16
|
12
|
40 / 50
|
Du lịch lữ hành (D1)
|
14
|
10
|
|
Thẩm định giá (A)
|
16
|
12
|
50
|
Thẩm định giá (D1)
|
14
|
10
|
|
Kinh doanh bất động sản (A)
|
16
|
12
|
50
|
Kinh doanh bất động sản (D1)
|
14
|
10
|
|
Tài chính doanh nghiệp (A)
|
19
|
|
10
|
Tài chính doanh nghiệp (D1)
|
17
|
|
|
Ngân hàng (A)
|
19
|
|
10
|
Ngân hàng (D1)
|
17
|
|
|
Kinh doanh chứng khoán (A)
|
19
|
|
10
|
Kinh doanh chứng khoán (D1)
|
17
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp (A)
|
17
|
|
30
|
Kế toán doanh nghiệp (D1)
|
15
|
|
|
Tin học (A)
|
|
12
|
50
|
Tin học (D1)
|
|
10
|
|
Tin học quản lý (A)
|
15
|
|
60
|
Tin học quản lý (D1)
|
13
|
|
|
Tin học kế toán (A)
|
15
|
12
|
70 / 50
|
Tin học kế toán (D1)
|
13
|
10
|
|
Tiếng Anh kinh doanh
|
14
|
10
|
70 / 50
|
Bình luận (0)