xem thêm
An Giang
Bình Dương
Bình Phước
Bình Thuận
Bình Định
Bạc Liêu
icon 24h qua
Đăng nhập
icon Đăng ký gói bạn đọc VIP

Trường ĐH Công nghiệp TPHCM công bố điểm chuẩn dự kiến

T.Vinh

(NLĐO) – Chiều 31-7, Trường ĐH Công nghiệp TPHCM công bố điểm chuẩn dự kiến nguyện vọng 1 vào hệ ĐH và CĐ. Trường dành nhiều chỉ tiêu xét tuyển nguyện vọng 2.

Bảng điểm chuẩn nguyện vọng 1 Đại học - theo ngành:
 
STT
Ngành đào tạo
Ngành
Điểm chuẩn
SL Xét NV2
1
Công nghệ Kỹ thuật Điện
101
13,5
50
2
Công nghệ cơ khí
102
 
 
- Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
 
14,0
50
- Máy và Thiết bị Cơ khí
 
13,0
0
3
Công nghệ Nhiệt lạnh
103
13,0
150
4
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
104
13,0
70
5
Khoa học Máy tính
105
13,0
150
6
Công nghệ Kỹ thuật Ôtô
106
13,0
50
7
Công nghệ May & TKTT
107
13,0
100
8
Công nghệ Cơ - Điện tử
108
13,0
50
9
Ngành Hóa học
201
 
 
- Công nghệ Hóa dầu
 
A: 16,5; B: 21,0
50
- Công nghệ Hóa
 
A: 15,0; B: 19,5
50
- Công nghệ Phân tích
 
A: 14,0; B: 18,5
50
10
Ngành Thực phẩm – Sinh học
202
 
 
- Công nghệ Thực phẩm
 
A: 15,0; B: 20,0
50
- Công nghệ Sinh học
 
A: 14,0; B: 19,0
50
11
Công nghệ Môi trường
301
A: 15,0; B: 18,5
50
- Quản lý Môi trường
 
A: 14,0; B: 17,5
0
- Quản lý Tài nguyên Đất - Nước
 
A: 13,0; B: 17,0
0
12
Ngành Quản trị Kinh doanh
401
 
 
- Quản trị Kinh doanh tổng hợp
 
A: 16,0; D1: 16,0
50
- Kinh doanh Quốc tế
 
A: 15,0; D1: 15,0
50
- Marketing
 
A: 14,5; D1: 14,5
50
- Kinh doanh Du lịch
 
A: 14,0; D1: 14,0
50
13
Kế toán - Kiểm toán
402
A: 15,5; D1: 16,5
100
14
Tài chính – Ngân hàng
403
 
 
- Tài chính – Ngân hàng
 
A: 16,5; D1: 18,0
100
- Tài chính Doanh nghiệp
 
A: 16,0; D1: 16,0
50
15
Anh văn (Môn Anh văn nhân HS2)
751
17,0
0
 
Điểm chuẩn nguyện vọng 1 Cao đẳng - theo ngành

 

STT

Ngành đào tạo


ngành

Điểm chuẩn
NV1

Số lượng xét NV2

1

- Công nghệ Thông tin

C65

A: 10,0

 

2

- Công nghệ Điện tử

C66

A: 10,0

50

3

- Công nghệ Kỹ thuật Điện

C67

A: 10,0

50

4

- Công nghệ Nhiệt - Lạnh (Điện lạnh)

C68

A: 10,0

 

5

- Chế tạo máy

C69

A: 10,0

 

6

- Cơ khí Động lực (Sửa chữa Ôtô)

C70

A: 10,0

50

7

- Công nghệ Hóa

C71

A: 10,0

B: 10,0

 

8

- Công nghệ Thực phẩm

C73

A: 10,0

B: 10,0

 

9

- Công nghệ Môi trường

C74

A: 10,0

B: 10,0

50

10

- Công nghệ Sinh học

C75

A: 10,5

B:10,5

0

11

- Kinh tế gồm các chuyên ngành

 

 

 

12

- Kế toán

C76

A: 10,0

D1:10,0

50

13

- Quản trị Kinh doanh

C77

A: 10,5

D1:10,5

50

14

- Tài chính Ngân hàng

C78

A: 10,0

D1:10,0

50

15

- Công nghệ May

C81

A: 10,0

50

16

- Ngoại ngữ (Anh văn)

C82

D1: 10,0

50

Lên đầu Top

Bạn cần đăng nhập để thực hiện chức năng này!

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.

Thanh toán mua bài thành công

Chọn 1 trong 2 hình thức sau để tặng bạn bè của bạn

  • Tặng bằng link
  • Tặng bạn đọc thành viên
Gia hạn tài khoản bạn đọc VIP

Chọn phương thức thanh toán

Tài khoản bạn đọc VIP sẽ được gia hạn từ  tới

    Chọn phương thức thanh toán

    Chọn một trong số các hình thức sau

    Tôi đồng ý với điều khoản sử dụng và chính sách thanh toán của nld.com.vn

    Thông báo