TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Khối thi |
Điểm |
1 |
Sư phạm toán học |
D140209 |
A |
19 |
A1 |
17 | |||
2 |
Sư phạm vật lý |
D140211 |
A |
16,5 |
A1 |
15 | |||
3 |
Sư phạm ngữ văn |
D140217 |
C |
15,5 |
4 |
Giáo dục tiểu học |
D140202 |
A |
16,5 |
C |
19 | |||
5 |
Kế toán |
D340301 |
A |
13 |
A1 |
13 | |||
D1 |
13,5 | |||
6 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A |
13 |
A1 |
13 | |||
D1 |
13,5 | |||
7 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
D1 |
16,5 (môn tiếng Anh |
8 |
Việt Nam học |
D220113 |
C |
14 |
D1 |
13,5 | |||
9 |
Sư phạm sinh học |
D140213 |
B |
16 |
10 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A |
13 |
A1 |
13 | |||
11 |
Giáo dục mầm non |
D140201 |
M |
15,5 |
12 |
Bảo vệ thực vật |
D620112 |
B |
14 |
Bình luận (0)