Trường tiểu học |
Số trẻ 6 tuổi của phường |
Địa bàn tuyển sinh |
Số HS
BT,2 buổi |
Số HS
1 buổi | ||
Số HS |
Số lớp |
Số HS |
Số lớp | |||
TH Quang Trung |
Trung M Tây
484 cháu |
KP: 3,4,7 TMT |
90 |
2 |
90 |
2 |
TH Võ Văn Tần |
KP: 1,2,5,6 TMT, |
|
|
450 |
10 | |
TH Trần Quang Cơ |
Tân C Hiệp
806 cháu |
KP: 3,4,5,6,8,9,10,11 TCH;
KP 4 HT |
|
|
630 |
14 |
TH Hồ Văn Thanh |
KP: 1,2,6,7 TCH |
|
|
225 |
5 | |
TH Nguyễn Thị Minh Khai |
Tân T Nhất
701 cháu
|
Kp:1,2,và
Tổ 35,49,50 KP3
Tổ: 75, 76,79,81,82 KP7 TTN |
|
|
405 |
9 |
TH Thuận Kiều |
KP: 5,6,6A và
tổ: 44 → 48 Kp3;
Tổ:77,77A,B,78,78A,B, 80,80A,B,C KP 7 TTN |
225 |
5 |
|
| |
TH Trương Định |
KP: 4 TTN và tổ 36→43 KP 3 TTN |
140 |
4 |
|
| |
TH Nguyễn Du |
Đông H Thuận
693 cháu |
KP:1,2,3,3A,4,5 ĐHT |
180 |
4 |
360 |
8 |
TH Nguyễn Khuyến |
KP: 1A, 2A ĐHT |
210 |
6 |
|
| |
TH Trần Văn Ơn |
Tân H Thuận
214 cháu |
KP: 1→7 THT |
|
|
270 |
6 |
TH Lê Văn Thọ |
Tân T Hiệp
756 cháu |
KP: 1,1A;2, 2A,3;3A,
4,4A TTH;
KP 1 HT |
|
|
945 |
21 |
TH Nguyễn Trãi |
Hiệp Thành
1050 cháu |
KP: 2,3,5,6,7 HT |
|
|
630 |
14 |
TH Kim Đồng |
Thới An
657cháu |
KP: 1→7 TA |
|
|
540 |
12 |
TH Quới Xuân |
Thạnh Xuân
424 cháu |
KP: 1,5,6 TX ;
Tổ: 21,22,23 KP7 TX
Tổ:6A,B,C;7;8A,B KP 3A TL
Tổ: 16,17 KP 3B TL |
322 |
7 |
|
|
TH Nguyễn Văn Thệ |
KP: 2,3,4,7 TX |
|
|
180 |
4 | |
TH Hà Huy Giáp |
Thạnh Lộc
342 cháu |
Kp: 1,2,3A,3B,3C TL , |
315 |
7 |
|
|
TH Phạm Văn Chiêu |
An P Đông
233 cháu |
KP: 1→5 APĐ;
Tổ: 1-5 và 22 KP:3A TL |
|
|
405 |
9 |
Cộng |
6630 cháu |
|
1482 |
35 |
5130 |
114 |
Trường Tiểu học |
Số HS lớp 5 lên lớp 6 |
Trường THCS |
Địa bàn tuyển sinh |
Số HS BT,2 buổi |
Số HS 1 buổi | ||
Số HS |
Số lớp |
Số HS |
Số lớp | ||||
TH Quang Trung 197 em |
506 em |
THCS Nguyễn An Ninh |
HS Trường TH Quang Trung, TH Võ Văn Tần (KP: 1→7 TMT) KP: 3 THT 70 em KP 7 TTN |
|
|
585 |
13 |
TH Võ Văn Tần 309 em | |||||||
TH Trần Quang Cơ 392 em |
609 em |
THCS |
HS trường TH Trần Quang Cơ Hồ Văn Thanh (KP: 2→10 TCH) KP: 4HT |
|
|
585 |
13 |
TH Hồ Văn Thanh 217 em | |||||||
TH Nguyễn Thị Minh Khai 350 em |
612 em |
THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp |
HS trường TH Ng. T. M. Khai (KP: 1,2 và (tô:35,36,37,49, 50 KP3 TTN) KP:2,7,6 THT |
|
|
315 |
7 |
TH Thuận Kiều 214 em |
THCS Nguyễn Ảnh Thủ |
HS trường TH Thuận Kiều TH Trương Định (KP: 3,4,5,6,6A TTN) |
|
|
225 |
5 | |
TH Trương Định 48 em | |||||||
TH Nguyễn Du 365 em |
854 em |
THCS Phan Bội Châu |
Trường TH Nguyễn Du, Nguyễn Khuyến., Trần Văn Ơn KP:1,1A,2,2A,3,3A,4,5 ĐHT KP: 1,3,4,5 THT |
500 |
11 |
250 |
5 |
TH Nguyễn Khuyến 234 em | |||||||
TH Trần Văn Ơn 255 em | |||||||
TH Lê Văn Thọ 606 em |
606 em |
THCS Nguyễn Hiền |
Trường TH Lê Văn Thọ KP:1,1A,2,2A,3,3A,4,4A TTH KP: 1, 1A,2 ĐHT KP: 1TA; KP: 1,2,3,4 HT; KP 1,11 TCH. |
|
|
882 |
18 |
TH Nguyễn Trãi 570 em |
950 em |
THCS Nguyễn Huệ |
Trường TH Nguyễn Trãi Kim Đồng KP:5,6,7 HT; KP: 3,4,5,7 TA |
|
|
600 |
12 |
TH Kim Đồng 380 em | |||||||
TH Quới Xuân 108 em |
201 em |
THCS Lương Thế Vinh |
Trường TH: Quới Xuân KP:1→7 TX KP : 2,6 TA |
|
|
270 |
6 |
TH Nguyễn Văn Thệ 93 em | |||||||
TH Hà Huy Giáp 271 em |
271 em |
THCS Trần Hưng Đạo |
Trường TH Hà Huy Giáp Nguyễn Văn Thệ KP:1,2,3A,3B,3C TL |
320 |
8 |
|
|
TH Phạm Văn Chiêu 326 em |
326 em |
THCS An Phú Đông |
Trường TH: Phạm Văn Chiêu KP:1→5 APĐ |
80 |
2 |
225 |
5 |
Cộng |
4137 em |
|
|
900 |
21 |
3937 |
84 |
Bình luận (0)