HTC One max |
Galaxy Note 3 |
LG G2 | |
Hệ điều hành |
Android (4.3) Sense 5.5 UI |
Android (4.3) |
Android (4.2.2) |
Kích thước |
164.5 x 82.5 x 10.29 mm |
(151.2 x 79.2 x 8.3 mm |
138.5 x 70.9 x 8.9 mm |
Trọng lượng |
217 g |
168 g |
143 g |
Chất liệu thân máy |
Hộp kim nhôm Aluminium |
|
|
Tính năng mở rộng |
Cảm biến dấu vân tay |
S Pen |
|
Kích thước màn hình |
6.0 inches |
5.7 inches |
5.2 inches |
Độ Phân giải |
1080 x 1920 pixels |
1080 x 1920 pixels |
1080 x 1920 pixels |
Mật độ điểm ảnh |
367 ppi |
386 ppi |
423 ppi |
Công nghệ màn hình |
S-LCD 3 |
Super AMOLED |
IPS LCD |
Màu sắc hiển thị |
16. 777. 216 |
16 .777 .216 |
16. 777 .216 |
Độ sáng màn hình |
|
|
450 cd/m2 (nit) |
Thời gian thoại |
|
25 giờ |
|
Thời gian chờ |
|
22 ngày (528 giờ) |
|
Thời gian thoại (3G) |
25.00 giờ |
|
|
Thời gian chờ (3G) |
24.4 ngày (585 giờ) |
|
|
Dung lượng pin |
3300 mAh |
3200 mAh |
3000 mAh |
Loại pin |
|
Li - Ion |
Li - Polymer |
Khả năng thay thế |
Có |
Có |
Không |
Bộ xử lý |
Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064T |
Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974 |
Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974 |
Tốc độ tối đa |
Quad core, 1700 MHz, Krait 300 |
Quad core, 2300 MHz, Krait 400 |
Quad core, 2260 MHz, Krait 400 |
Chíp đổ họa |
Adreno 320 |
Adreno 330 |
Adreno 330 |
Bộ nhớ RAM |
2048 MB RAM (Dual-channel, 533 MHz) / LPDDR2 |
3072 MB RAM (Dual-channel, 800 MHz) / LPDDR3 |
2048 MB RAM (Dual-channel, 800 MHz) / LPDDR3 |
Bộ nhớ trong |
32 GB |
32 GB |
32 GB |
Khe cắm thẻ nhớ |
microSD, microSDHC, microSDXC |
microSD, microSDHC |
Không |
Camera |
4 megapixels |
13 megapixels |
13 megapixels |
Đèn flash |
LED |
LED |
LED |
Khẩu độ ống kính |
F2.0 |
F2.2 |
|
Kích thước cảm biến ảnh |
1/3" |
|
|
Hỗ trợ quay video |
1920x1080 (1080p HD) (30 fps), 1280x720 (720p HD) (60 fps) |
3840x2160 (4K) (30 fps), 1920x1080 (1080p HD) (60 fps) |
1920x1080 (1080p HD) (60 fps) |
Camera trước |
2.1 megapixels |
2 megapixels |
2.1 megapixels |
Hỗ trợ quay video |
1920x1080 (1080p HD) (30 fps) |
|
1920x1080 (1080p HD) (30 fps) |
CDMA |
800, 1900 MHz |
|
800, 1900 MHz |
GSM |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
UMTS |
850, 900, 1900, 2100 MHz |
850, 900, 1900, 2100 MHz |
850, 900, 1900, 2100 MHz |
LTE |
700 MHz Class 13, 800 MHz, 850 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 1900 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz |
700 MHz Class 17, 850 MHz, 1700/2100 MHz, 1900 MHz |
850 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz |
Data |
LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A |
LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS |
LTE-A, LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A |
Bình luận (0)