Tuy nhiên định nghĩa này không mang giá trị gì mấy đối với người sử dụng, nên có thể hiểu một cách đơn giản là tiêu cự thể hiện góc nhìn và độ bao phủ diện tích khung hình chụp. Cụ thể: tiêu cự càng ngắn thì góc nhìn càng rộng, càng thu được nhiều chi tiết cảnh vật vào trong khung hình và ngược lại, tiêu cự càng dài góc nhìn sẽ càng hẹp.
- Ống kính góc rộng (wide lens): ống kính có tiêu cự ngắn (nhỏ hơn 35mm), cho góc nhìn rộng, thường sử dụng để chụp phong cảnh.
- Ống kính tầm trung (normal lens): ống kính cho góc nhìn trung bình (từ 35 – 70mm).
- Ống kính tầm xa (tele lens): ống kính tiêu cự dài (hơn 70mm), cho góc nhìn hẹp nhưng có khả năng “kéo vật lại gần” hơn so với khoảng cách thực (tương tự ống nhòm).
Ống kính tele 70-200mm của các hãng Canon, Nikon, Sigma.
Trong cùng một khung hình, tiêu cự khác nhau dẫn đến sự thay đổi về tỉ lệ giữa các vật thể cũng như phối cảnh phía sau chủ thể.
Phân loại theo thông số ghi trên ống kính
Trên thân ống kính bao giờ cũng có các thông số liên quan tới độ mở và tiêu cự của ống kính (độ mở là gì, tác dụng của chúng ra sao sẽ được nói tới trong các phần tiếp theo sau). Theo đó, có thể phân chia ống kính ra làm 3 loại khác nhau:
- Ống kính một tiêu cự (prime lens/ fixed lens): thường gọi là “ống kính zoom chân” do tiêu cự không thay đổi được, và vì thế khi muốn thay đổi góc nhìn hoặc tỉ lệ chủ thể trong ảnh, người chụp buộc phải di chuyển cùng với máy. Do tiêu cự không thay đổi được, nghĩa là khoảng cách giữa hai thấu kính trước – sau được giữ cố định nên prime lens cho chất lượng hình ảnh rất sắc nét, đặc biệt thường có độ mở lớn.
- Ống kính dải tiêu cự đa khẩu độ: là ống kính dạng “zoom”, có khả năng thay đổi tiêu cự trong một dải cố định hai đầu bằng cách xoay hoặc đẩy lens. Khi thay đổi tiêu cự trong dải này, độ mở ống kính cũng tự động thay đổi theo.
- Ống kính dải tiêu cự khẩu độ cố định: tương tự ống kính dải tiêu cự đa khẩu độ, nhưng khẩu độ không bị thay đổi tự động theo tiêu cự ống kính.
Ống kính dải tiêu cự khẩu độ cố định 24-70mm f1:2.8 L nổi tiếng của Canon.
Ống kính trên máy ảnh du lịch
Tuy không thể tháo rời và thay thế, nhưng ống kính trên máy ảnh du lịch cũng có thể phân chia theo các cách trên. Thông thường, chúng là ống kính dải tiêu cự đa khẩu độ. Một số máy du lịch có khả năng “zoom” rất xa (10x, 15x, 24x, 36x). Trong khi một số khác lại có khả năng chụp góc cực rộng (24mm), tương đương ống kính góc rộng. Tuy nhiên, đường kính ống kính nhỏ, cấu tạo ống kính đơn giản và giá trị độ mở nhỏ là những điểm yếu khiến chất lượng hình ảnh trên máy du lịch khó có thể đẹp được.
Cách đọc thông số ghi trên ống kính
Lấy ví dụ với ống kính kit phổ biến của máy ảnh ống kính rời Nikon là (VR) AF-S Nikkor 18-55mm 1:3.5-5.6 G:
AF-S: hệ ống kính có motor lấy nét tự động (Auto Focus – AF) tiên tiến nhất của Nikon, cho tốc độ lấy nét nhanh và êm ái (Silent – S).
Nikkor: ống kính dành cho thân máy Nikon.
18-55mm: dải tiêu cự thay đổi được của ống kính, từ góc nhìn rộng nhất (18mm) cho tới hẹp nhất (55mm) khi zoom. Có thể thấy ống kính này được xếp vào loại tiêu cự “bắc cầu” từ góc rộng tới tầm trung theo cách phân loại ở trên.
1:3.5-5.6: giá trị độ mở của ống kính. Ở tiêu cự ngắn nhất (18mm) ống kính có thể đạt được tới độ mở tối đa là f/3.5, và ở tiêu cự dài nhất (55mm) độ mở tối đa mà ống kính có thể đạt được chỉ là f/5.6.
G: công nghệ thấu kính tiên tiến của Nikon.
Một điểm cần lưu ý ở đây rằng, vì các con số 3.5 hay 5.6 này thực chất đều là mẫu số trong phân số có tử số cố định bằng 1, nên con số này càng cao thì giá trị độ mở lại càng nhỏ (tỉ lệ nghịch). Ví dụ 1:2.8 (hay f/2.8) sẽ thể hiện độ mở lớn hơn 1:8 (hay f/8).
VR: cho biết ống kính này được tích hợp tính năng chống rung (Vibration Reduction).
Một ví dụ nữa với ống kính “ngon - bổ - rẻ” của Canon: EF 50mm 1:1.8 II.
50mm: tiêu cự của ống kính. Do chỉ có 1 giá trị (khác với ống kính 18-55mm ở trên) nên đây là dạng ống kính một tiêu cự (prime lens) như cách chia ở trên. Đây cũng là ống kính có tiêu cự nằm trong khoảng tầm trung (normal lens).
1:1.8: giá trị độ mở tối đa của ống kính. Do tiêu cự không thay đổi được nên độ mở ống kính cũng có thể giữ cố định, tùy thuộc vào ý muốn người sử dụng.
II: thế hệ thứ 2 của loại ống kính này.
Một số ký hiệu thường gặp trên ống kính máy ảnh và ý nghĩa của chúng
- VR (ống kính Nikon), IS (ống kính Canon), OSS (ống kính Sony), OS (ống kính Sigma): đều mang ý nghĩa rằng ống kính này được tích hợp tính năng chống rung quang. Bằng cách xê dịch các thấu kính bên trong ống kính, tính năng này sẽ triệt tiêu hiện tượng rung/nhòe hình trong quá trình chụp.
- Mark I, II, III,…: thế hệ thứ 1, 2, 3,… của loại ống kính này.
- USM (ống kính Canon), SWM (ống kính Nikon): ống kính lấy nét tự động tốc độ cao và không gây tiếng ồn. USM là viết tắt của Ultrasonic Motor, SWM là viết tắt của Silent Wave Motor.
- Macro: ký hiệu bằng hình một bông hoa (xem ống kính Canon EF 50mm 1:1.8 II ở trên), cho biết ống kính có khả năng chụp Macro (siêu cận cảnh), lấy nét ở khoảng cách rất gần so với thông thường.
- G, D, N, L: thể hiện mức độ hiện đại của kỹ thuật chế tạo ống kính. Trong đó N (Nano) và L (Luxury) là hai dòng ống kính đẳng cấp cao nhất của Nikon và Canon.
Bình luận (0)