Bạn hãy thử với danh sách Những trường ĐH đáng tiền nhất nước Mỹ - được đánh giá là những trường ĐH cung cấp chất lượng giáo dục cao với một mức chi phí chấp nhận được và có thể chuẩn bị cho sinh viên có những công việc tương xứng sau khi tốt nghiệp.
705 trường ĐH của Mỹ có chương trình đào tạo cử nhân bốn năm đã được tạp chí Money (Mỹ) xếp hạng dựa trên 24 tiêu chí đánh giá thuộc ba phạm trù: Chất lượng giáo dục, chi phí và sự thành công của cựu sinh viên.
Dưới đây là 15 trường ĐH dẫn đầu trong danh sách Những trường ĐH đáng tiền nhất nước Mỹ, kèm theo thông tin được Money thống kê về mức chi phí thực tế ước tính của năm học 2016-2017 không có hỗ trợ tài chính (FA) dành cho sinh viên, ước tính chi phí với mức hỗ trợ tài chính trung bình và thu nhập bình quân hàng năm từ công việc sau khi tốt nghiệp (được tính toán dựa trên báo cáo thống kê mức thu nhập của SV sau khi tốt nghiệp 5 năm và 10 năm).
Đáng chú ý là ngoài sự có mặt của các tên tuổi quen thuộc trong nhóm Ivy League, chiếm thứ hạng cao trong danh sách này còn có những trường ĐH không quá nổi tiếng, nhưng theo các chuyên gia - lại thực sự xứng đáng với tiền đầu tư học tập.
Các trường trong danh sách này gồm:
15 - ĐH Florida (University of Florida, Gainesville, Illinois)
- Chi phí bình quân năm học không có hỗ trợ tài chính: 21.400 USD
- Chi phí bình quân năm học với mức hỗ trợ tài chính trung bình: 15.500 USD
- Thu nhập từ công việc sau khi tốt nghiệp: 49.700 USD
14 - ĐH San Diego ở California (UC San Diego, La Jolla, California)
- Chi phí bình quân năm học không có hỗ trợ tài chính: 32.500 USD
- Chi phí bình quân năm học với mức hỗ trợ tài chính trung bình: 24.700 USD
- Thu nhập từ công việc sau khi tốt nghiệp: 53.700 USD
13 - ĐH Texas A&M - College Station (Texas A&M University — College Station, College Station, Texas)
- Chi phí bình quân năm học không có hỗ trợ tài chính: 23.900 USD
- Chi phí bình quân năm học với mức hỗ trợ tài chính trung bình: 15.900 USD
- Thu nhập từ công việc sau khi tốt nghiệp: 55.100 USD
12 - ĐH Yale (Yale University, New Haven, Connecticut)
- Chi phí bình quân năm học không có hỗ trợ tài chính: 66.600 USD
- Chi phí bình quân năm học với mức hỗ trợ tài chính trung bình: 22.000 USD
- Thu nhập từ công việc sau khi tốt nghiệp: 58.800 USD
11 - Viện công nghệ Massachusetts (Massachusetts Institute of Technology, Cambridge, Massachusetts)
- Chi phí bình quân năm học không có hỗ trợ tài chính: 63.500 USD
- Chi phí bình quân năm học với mức hỗ trợ tài chính trung bình: 26.300 USD
- Thu nhập từ công việc sau khi tốt nghiệp: 74.800 USD
10 - ĐH Stanford (Stanford University, Stanford, California)
- Chi phí bình quân năm học không có hỗ trợ tài chính: 65.300 USD
- Chi phí bình quân năm học với mức hỗ trợ tài chính trung bình: 22.000 USD
- Thu nhập từ công việc sau khi tốt nghiệp: 68.600 USD
9 - ĐH Virginia - Cơ sở chính ( University of Virginia — Main Campus, Charlottesville, Virginia)
- Chi phí bình quân năm học không có hỗ trợ tài chính: 28.100
- Chi phí bình quân năm học với mức hỗ trợ tài chính trung bình: 12.000
- Thu nhập từ công việc sau khi tốt nghiệp: 55.400
8 - ĐH Cooper Union (Cooper Union for the Advancement of Science and Art, New York, New York)
- Chi phí bình quân năm học không có hỗ trợ tài chính: 62.800 USD
- Chi phí bình quân năm học với mức hỗ trợ tài chính trung bình: 22.200 USD
- Thu nhập từ công việc sau khi tốt nghiệp: 63.200 USD
7 - ĐH Amherst ( Amherst College, Amherst, Massachusetts)
- Chi phí bình quân năm học không có hỗ trợ tài chính: 66.600 USD
- Chi phí bình quân năm học với mức hỗ trợ tài chính trung bình: 18.000 USD
- Thu nhập từ công việc sau khi tốt nghiệp: 53.400 USD
6 - ĐH Brigham Young (Brigham Young University — Provo (TIE), Provo, Utah)
- Chi phí bình quân năm học không có hỗ trợ tài chính: 18.500 USD
- Chi phí bình quân năm học với mức hỗ trợ tài chính trung bình: 14.700 USD
- Thu nhập từ công việc sau khi tốt nghiệp: 51.800 USD
5 - ĐH Berkeley ở California (UC Berkeley (TIE), Berkeley, California)
- Chi phí bình quân năm học không có hỗ trợ tài chính: 35.700 USD
- Chi phí bình quân năm học với mức hỗ trợ tài chính trung bình: 25.300 USD
- Thu nhập từ công việc sau khi tốt nghiệp: 60.300 USD
4 - ĐH Rice (Rice University, Houston, Texas)
- Chi phí bình quân năm học không có hỗ trợ tài chính: 58.600 USD
- Chi phí bình quân năm học với mức hỗ trợ tài chính trung bình: 24.300 USD
- Thu nhập từ công việc sau khi tốt nghiệp: 63.700 USD
3 - ĐH Harvard (Harvard University, Cambridge, Massachusetts)
- Chi phí bình quân năm học không có hỗ trợ tài chính: 64.800 USD
- Chi phí bình quân năm học với mức hỗ trợ tài chính trung bình: 18.900 USD
- Thu nhập từ công việc sau khi tốt nghiệp: 62.900 USD
2 - ĐH Michigan- Ann Arbor (University of Michigan — Ann Arbor, Ann Arbor, Michigan)
- Chi phí bình quân năm học không có hỗ trợ tài chính: 28.100
- Chi phí bình quân năm học với mức hỗ trợ tài chính trung bình: 14.300
- Thu nhập từ công việc sau khi tốt nghiệp: 59.000
1 - ĐH Princeton (Princeton University, Princeton, New Jersey)
- Chi phí bình quân năm học không có hỗ trợ tài chính: 61.300 USD
- Chi phí bình quân năm học với mức hỗ trợ tài chính trung bình: 20.100 USD
- Thu nhập từ công việc sau khi tốt nghiệp: 62.800 USD
Còn nếu bạn muốn tham khảo nhiều hơn trong số 705 trường ĐH đã được tạp chí Money đánh giá và xếp hạng, bạn có thểm xem tại đây: http://new.money.com/money/best-colleges/rankings/best-colleges.
Bình luận (0)