Ngành |
Khối A |
Khối A1 |
Khối C |
Khối D1 |
Khối D3 |
Lịch sử |
|
|
26.0* |
17.0 |
|
Nhân học |
|
|
19.5 |
19.5 |
|
Triết học |
19.0 |
18.0 |
20.0 |
18.5 |
|
Thông tin học (Thư viện – Thông tin) |
17.5 |
17.5 |
17.5 |
17.5 |
|
Giáo dục học |
|
|
19.0 |
18.5 |
|
Ngôn ngữ Italia |
|
|
|
26.5* |
21.5* |
Điểm chuẩn có dấu * là điểm đã nhân hệ số 2 (môn Ngoại ngữ vào ngành Ngôn ngữ Italia và môn Lịch sử vào ngành Lịch sử
T rường ĐH Hoa Sen công bố điểm chuẩn NV2 các ngành như sau:
NGÀNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC |
Điểm trúng tuyển – Khối |
Ghi chú |
|||||
A |
A1 |
B |
D1 |
D3 |
H, V |
||
Toán
ứng dụng (hệ số 2 môn Toán) |
17,00 |
17,00 |
|
|
|
|
(*) |
Truyền
thông và mạng máy tính |
13,00 |
13,00 |
|
13,50 |
13,50 |
|
|
Kỹ
thuật phần mềm |
13,00 |
13,00 |
|
13,50 |
13,50 |
|
|
Công
nghệ thông tin |
13,00 |
13,00 |
|
13,50 |
13,50 |
|
|
Công
nghệ kỹ thuật môi trường |
13,00 |
|
14,00 |
|
|
|
|
Quản
lý tài nguyên và môi trường |
13,00 |
13,00 |
14,00 |
13,50 |
13,50 |
|
|
Hệ
thống thông tin quản lý |
13,00 |
13,00 |
|
13,50 |
13,50 |
|
|
Quản
trị công nghệ truyền thông |
14,00 |
14,00 |
|
15,00 |
15,00 |
|
|
Quản
trị kinh doanh |
17,00 |
17,00 |
|
17,00 |
17,00 |
|
|
Marketing |
17,00 |
17,00 |
|
17,00 |
17,00 |
|
|
Kinh doanh quốc tế |
17,00 |
17,00 |
|
18,00 |
18,00 |
|
|
Tài chính - Ngân hàng |
15,00 |
15,00 |
|
16,00 |
16,00 |
|
|
Kế
toán |
15,00 |
15,00 |
|
15,00 |
15,00 |
|
|
Quản
trị nhân lực |
15,00 |
15,00 |
|
15,00 |
15,00 |
|
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
15,00 |
15,00 |
|
16,00 |
16,00 |
|
|
Quản trị khách sạn |
16,00 |
16,00 |
|
16,00 |
16,00 |
|
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
17,00 |
17,00 |
|
17,00 |
17,00 |
|
|
Ngôn ngữ Anh (hệ số 2 môn Anh
văn) |
|
|
|
23,00 |
|
|
(*) |
Thiết kế đồ họa (một môn năng
khiếu hệ số 2) |
|
|
|
|
|
18,00 |
|
Thiết kế thời trang ( hệ số 2
môn Vẽ trang trí màu/Vẽ mỹ thuật) |
|
|
|
|
|
18,00 |
|
Thiết kế nội thất (một môn
năng khiếu hệ số 2) |
|
|
|
|
|
18,00 |
|
*) Điểm chưa nhân hệ số phải trên điểm sàn đại học
NGÀNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG | Điểm trúng tuyển – Khối | Ghi chú | |||||
A | A1 | B | C | D1 | D3 | ||
Truyền thông và mạng máy tính | 10,00 | 10,00 | | | 10,00 | 10,00 | |
Công nghệ thông tin | 10,00 | 10,00 | | | 10,00 | 10,00 | |
Quản trị kinh doanh | 10,00 | 10,00 | | | 10,00 | 10,00 | |
Kinh doanh quốc tế | 10,00 | 10,00 | | | 10,00 | 10,00 | |
Kế toán | 10,00 | 10,00 | | | 10,00 | 10,00 | |
Quản trị văn phòng | 10,00 | 10,00 | | 11,50 | 10,00 | 10,00 | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 10,00 | 10,00 | | | 10,00 | 10,00 | |
Quản trị khách sạn | 10,00 | 10,00 | | | 10,00 | 10,00 | |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 10,00 | 10,00 | | | 10,00 | 10,00 | |
Tiếng Anh (hệ số 2 môn Anh văn) | | | | | 15,00 | | (*) |
*) Điểm chưa nhân hệ số phải trên điểm sàn cao đẳng
Bình luận (0)