Bậc CĐ ngành tin học: 11. công tác xã hội: 11,5 (C), 10,5 (D1); tiếng Anh: 17,5 (tiếng Anh hệ số 2).
Trường/ngành |
Khối thi |
Dự kiến điểm trúng tuyển NV2 |
Cao đẳng Công nghệ |
|
|
CNKT Điện tử - Viễn thông |
A |
12.50 |
CNKT Công trình xây dựng |
A |
13.00 |
CNKT Công trình giao thông |
A |
12.50 |
CNKT Môi trường |
A; B |
12.50; 13.00 |
Các ngành còn lại |
A |
12.00 |
Các ngành còn lại |
B |
13.00 |
Cao đẳng công nghệ thông tin |
A, D1, V |
|
Công nghệ thông tin |
10.50 | |
Các ngành còn lại |
10.00 | |
Phân hiệu Kon Tum |
| |
Bậc đại học: |
| |
- Tất cả các ngành: |
13.00 | |
Bậc cao đẳng: |
| |
- Tất cả các ngành: |
10.00 | |
Đại học ngoại ngữ |
| |
SP tiếng Pháp |
D1, D3 |
16.00 |
SP tiếng Trung |
D1, D4 |
17.00 |
Cử nhân tiếng Nga |
D1, D2 C |
15.50 14.00 |
Ngôn ngữ Pháp du lịch |
D1, D3 |
16.00 |
Ngôn ngữ Thái Lan |
D1 |
15.50 |
Quốc tế học |
D1 |
17.00 |
Đại học Sư phạm |
| |
Toán ứng dụng |
A |
18.50 |
Cử nhân CN thông tin |
A |
14.00 |
Sư phạm tin |
A |
13.00 |
Cử nhân vật lý |
A |
19.00 |
Cử nhân hoá học |
A |
19.50 |
Cử nhân hoá dược |
A |
20.00 |
Khoa học quản lý môi trường |
A |
14.00 |
Sư phạm GD chính trị |
C |
14.00 |
Sư phạm lịch sử |
C |
16.00 |
Cử nhân văn học |
C |
16.00 |
Cử nhân tâm lý học |
C |
14.00 |
Cử nhân địa lý |
C |
16.50 |
Việt nam học |
C |
14.00 |
Văn hoá học |
C |
14.00 |
Mức điểm chuẩn NV2 cho từng ngành như sau:
Ngành |
Khối |
Mã |
Điểm chuẩn NV2 |
Trình độ đại học |
|||
Kiến trúc |
V |
101 |
20.0 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
V |
102 |
18.0 |
Kỹ thuật Công trình xây dựng |
A |
103 |
13.0 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông |
A |
104 |
13.0 |
Kỹ thuật xây dựng |
A, V |
105 |
13.0; 16.0 |
Quản lý xây dựng |
A, V |
106 |
13.0; 16.0 |
Thiết kế Đồ họa |
V, H |
107 |
19.0; 24.0 |
Thiết kế Nội thất |
V, H |
108 |
19.0; 24.0 |
Kế toán |
A, D |
401 |
13.0 |
Tài chính - Ngân hàng |
A, D |
402 |
13.0 |
Quản trị kinh doanh |
A, D |
403 |
13.0 |
Ngành |
Khối |
Mã |
Điểm chuẩn NV2 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình xây dựng |
A, V |
C65 |
10.0; 13.5 |
Kế toán |
A, D |
C66 |
10.0 |
Tài chính - Ngân hàng |
A, D |
C67 |
10.0 |
Quản trị kinh doanh |
A, D |
C68 |
10.0 |
Bình luận (0)