STT |
Ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn | ||
Khối C |
Khối D1 |
Khối D3 | ||||
1 |
Lịch sử |
D220310 |
70 |
23.0* |
14.5 |
|
2 |
Nhân học |
D310302 |
40 |
16.5 |
16.5 |
|
3 |
Triết học |
D220301 |
40 |
17.0 |
16.0 |
|
4 |
Xã hội học |
D310301 |
40 |
19.0 |
19.0 |
|
5 |
Thư viện thông tin |
D320202 |
60 |
15.0 |
14.5 |
|
6 |
Giaó dục |
D140101 |
70 |
17.0 |
16.5 |
|
7 |
Lưu trữ học |
D320303 |
30 |
17.0 |
15.5 |
|
8 |
Văn hóa học |
D220340 |
40 |
19.0 |
18.5 |
|
9 |
Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga – Anh) |
D220202 |
40 |
|
26.5* |
|
10 |
Ngôn ngữ Pháp |
D220203 |
30 |
|
27.0* |
20.5* |
11 |
Ngôn ngữ Đức |
D220205 |
30 |
|
25.5* |
|
12 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D220206 |
30 |
|
24.5* |
|
13 |
Ngôn ngữ Italia |
D220208 |
50 |
|
23.0* |
|
Ngành học |
Mã ngành |
Điểm chuẩn trúng tuyển theo khối | ||
(1) |
(3) |
A |
B |
D1 |
* Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
- Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
D510201 |
13 |
|
|
- Công nghệ chế biến lâm sản |
D540301 |
13 |
14 |
|
- Công nghệ Thông tin |
D480201 |
14,5 |
|
15 |
- Công nghệ kĩ thuật nhiệt |
D510206 |
13 |
|
|
- Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
D520216 |
13 |
|
|
- Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
D510203 |
13 |
|
|
- Công nghệ kĩ thuật ôtô |
D510205 |
13 |
|
|
- Chăn nuôi |
D620105 |
13 |
14 |
|
- Lâm nghiệp |
D620201 |
13 |
14 |
|
- Nuôi trồng thủy sản |
D620301 |
14 |
15 |
|
- Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
D140215 |
13 |
14 |
|
- Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
D620113 |
13 |
14 |
|
- Ngành Kinh tế: |
D310101 |
14 |
|
14 |
- Kinh doanh nông nghiệp |
D620114 |
13 |
|
14 |
- Bản đồ học |
D310501 |
13 |
|
13,5 |
* Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
|
- Công nghệ thông tin |
C340301 |
11 |
|
12 |
- Quản lí đất đai |
C850103 |
12 |
|
12 |
- Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
C850103 |
10 |
|
|
- Kế toán |
C340301 |
12,5 |
|
12,5 |
- Nuôi trồng thủy sản |
C850103 |
|
12 |
|
Bậc CĐ chuyên ngành tiếng Anh Kinh doanh: 16, hệ thống thông tin quản lý chuyên ngành tin học kế toán: 14 điểm.
Stt |
Ngành |
Mã |
Khối |
Điểm chuẩn NV2 |
1 |
ĐH Khoa học thư viện |
D320202 |
C |
16,0 |
D1 |
15,0 | |||
2 |
ĐH Giáo dục Chính trị |
D140205 |
C |
17,5 |
D1 |
16,0 |
Stt |
Ngành |
Mã |
Khối |
Điểm chuẩn NV1, NV2 |
1 |
CĐ Việt |
C220113 |
C |
15,0 |
D1 |
13,5 | |||
2 |
CĐ Tiếng Anh (Thương mại và Du lịch) |
C220201 |
D1 |
16,0 |
3 |
CĐ Khoa học thư viện |
C320202 |
A |
12,0 |
B |
13,0 | |||
C |
13,5 | |||
D1 |
12,0 | |||
4 |
CĐ Lưu trữ học |
C320303 |
C |
12,5 |
D1 |
11,5 | |||
5 |
CĐ Quản trị kinh doanh |
C340101 |
A |
14,5 |
A1 |
14,5 | |||
D1 |
15,0 | |||
6 |
CĐ Tài chính - Ngân hàng |
C340201 |
A |
14,5 |
A1 |
14,5 | |||
D1 |
15,5 | |||
7 |
CĐ Kế toán |
C340301 |
A |
14,5 |
A1 |
14,5 | |||
D1 |
15,0 | |||
8 |
CĐ Quản trị văn phòng |
C340406 |
C |
15,5 |
D1 |
14,5 | |||
9 |
CĐ Thư kí văn phòng |
C340407 |
C |
14,5 |
D1 |
13,0 | |||
10 |
CĐ Công nghệ thông tin |
C480201 |
A |
13,0 |
A1 |
13,0 | |||
11 |
CĐ Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử |
C510301 |
A |
12,0 |
A1 |
12,0 | |||
12 |
CĐ Công nghệ Kĩ thuật điện tử, truyền thông |
C510302 |
A |
11,0 |
A1 |
11,0 | |||
13 |
CĐ Công nghệ Kĩ thuật môi trường |
C510406 |
A |
12,5 |
B |
14,0 | |||
14 |
CĐ Giáo dục Tiểu học |
C140202 |
A |
14,5 |
D1 |
15,5 | |||
15 |
CĐ Giáo dục Công dân |
C140204 |
C |
13,5 |
16 |
CĐ Sư phạm Toán học |
C140209 |
A |
16,5 |
17 |
CĐ Sư phạm Vật lí |
C140211 |
A |
15,0 |
A1 |
15,0 | |||
18 |
CĐ Sư phạm Hóa học |
C140212 |
A |
15,5 |
19 |
CĐ Sư phạm Sinh học |
C140213 |
B |
15,5 |
20 |
CĐ SP Kĩ thuật Công nghiệp |
C140214 |
A |
11,0 |
A1 |
11,0 | |||
21 |
CĐ SP Kĩ thuật Nông nghiệp |
C140215 |
B |
11,0 |
22 |
CĐ SP Kinh tế Gia đình |
C140216 |
B |
11,5 |
23 |
CĐ Sư phạm Ngữ văn |
C140217 |
C |
16,5 |
24 |
CĐ Sư phạm Lịch sử |
C140218 |
C |
15,5 |
25 |
CĐ Sư phạm Địa lí |
C140219 |
A |
13,0 |
A1 |
13,0 | |||
C |
15,5 | |||
26 |
CĐ Sư phạm Tiếng Anh |
C140231 |
D1 |
17,0 |
Bình luận (0)