STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Khối |
Điểm chuẩn |
1 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A, A1 |
15 |
2 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông (điện tử - viễn thông) |
D520207 |
A, A1 |
15 |
3 |
Kỹ thuật y sinh |
D520212 |
A, A1, B |
17.5 |
4 |
Công nghệ sinh học |
D420201 |
A, A1, B |
17 |
D1 |
19 | |||
5 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
D620305 |
A, A1, B, D1 |
15 |
6 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
A, A1, B |
16 |
7 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
D510602 |
A, A1 |
16.5 |
D1 |
17.5 | |||
8 |
Kỹ Thuật xây dựng |
D580208 |
A, A1 |
15 |
9 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A, A1 |
18 |
D1 |
21 | |||
10 |
Tài chính ngân hàng |
D340201 |
A, A1 |
18 |
D1 |
21 |
Tên ngành |
Khối |
Điểm chuẩn |
Tất cả
các ngành. |
Tất cả các khối |
Bằng điểm sàn theo khối do Bộ GD-ĐT quy định.
Khối A, A1: 13 điểm,
Khối B: 14 điểm,
Khối D1: 13,5 điểm |
Chương trình do trường cấp bằng
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Khối |
Chỉ tiêu |
Điểm nhận
hồ sơ |
1 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Điện tử - Viễn thông) |
D520207 |
A, A1 |
30 |
16 |
2 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
D620305 |
A, A1, B |
10 |
16 |
3 |
Kỹ Thuật Xây dựng |
D580208 |
A, A1 |
10 |
17 |
Tên ngành |
Khối |
Điểm chuẩn NV2 |
Tất cả
các ngành. |
Tất cả các khối |
Bằng điểm sàn theo khối do Bộ GD-ĐT quy định.
Khối A, A1: 13 điểm,
Khối B: 14 điểm,
Khối D1: 13,5 điểm |
Bình luận (0)