Trong nhiều năm qua, tình trạng "cứ mưa là ngập" đã trở thành nỗi ám ảnh ở hầu hết các thành phố lớn của Việt Nam. TP Hà Nội, TP HCM, TP Đà Nẵng, TP Cần Thơ… chỉ cần một trận mưa lớn kéo dài vài chục phút, nhiều tuyến đường đã biến thành sông, giao thông tê liệt, sinh hoạt đảo lộn, kinh tế bị thiệt hại nặng nề.
Nỗi ám ảnh không của riêng ai
Điều đáng lo hơn, tình trạng này ngày càng xuất hiện cả ở miền núi và hải đảo - nơi lẽ ra ít chịu sức ép đô thị hóa. Tại TP Đà Lạt cũ (tỉnh Lâm Đồng), thành phố du lịch vốn thơ mộng cũng phải đối mặt với cảnh ngập lụt cục bộ chưa từng thấy, gây ra sạt lở đất nghiêm trọng. Tình trạng tương tự cũng diễn ra ở nhiều khu công nghiệp tại Đồng Nai, gây thiệt hại kinh tế nặng nề.
Ngập úng không còn dừng lại ở hiện tượng bất thường, mà đã trở thành một thách thức hệ thống, mang tính cấu trúc trong quá trình phát triển đô thị của nước ta. Để khắc phục, không thể chỉ "chữa cháy" bằng vài công trình thoát nước cục bộ, mà phải thay đổi căn bản cách tiếp cận từ quy hoạch, thiết kế, quản lý đến trách nhiệm điều phối.
Những hình ảnh này, dù quen thuộc đến đau lòng, nhưng năm nay lại đặt ra một câu hỏi lớn hơn và cấp bách hơn: bộ máy chính quyền địa phương hai cấp, vừa được cải cách trên toàn quốc, đang ứng phó với cơn thịnh nộ của thiên nhiên ra sao?

Hình ảnh ngập lụt quen thuộc ở TP HCM
Các đô thị lớn đang gánh chịu sức ép ngập úng ngày một gia tăng. Ở TP Hà Nội, chỉ cần mưa 100 mm trong vài giờ, nhiều tuyến đường khu vực Cầu Giấy, Thanh Xuân, Hoàng Mai đã ngập sâu cả mét. TP HCM ngoài mưa cực đoan còn hứng chịu triều cường dâng cao, gây ra tình trạng "ngập kép". TP Đà Nẵng, TP Cần Thơ cũng liên tục ghi nhận các đợt ngập nghiêm trọng.
Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, thiệt hại kinh tế do ngập lụt ở các đô thị Việt Nam ước tính lên tới hàng tỉ USD mỗi năm, bao gồm đình trệ sản xuất, ách tắc giao thông, hư hỏng tài sản, ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng. Đây không chỉ là câu chuyện hạ tầng, mà còn là rào cản cho phát triển bền vững, làm suy giảm sức hấp dẫn đầu tư và chất lượng sống của người dân.
Ngập lụt cũng bộc lộ sự bất bình đẳng xã hội. Người nghèo, lao động nhập cư, những hộ sống trong khu vực trũng thấp thường chịu thiệt hại nặng nề nhất, trong khi họ ít có khả năng tái thiết sau mỗi đợt ngập. Vì thế, chống ngập không chỉ là câu chuyện công trình, mà còn là chính sách an sinh xã hội.
Lỗ hổng quy hoạch và tư duy nhiệm kỳ
Nguyên nhân trực tiếp có thể thấy rõ: hệ thống thoát nước lạc hậu; bê - tông hóa tràn lan; rác thải bít tắc kênh mương; biến đổi khí hậu. Nhưng nguyên nhân sâu xa hơn, mang tính thể chế và quy hoạch, lại ít được nhắc đến.
Thứ nhất, thiếu một "nhạc trưởng" có thực quyền. Từ khi Luật Quy hoạch có hiệu lực, trách nhiệm chủ trì quy hoạch chống ngập rơi vào khoảng trống. Ở địa phương, sở xây dựng lo thoát nước đô thị, sở nông nghiệp và môi trường lo tiêu thoát nước nông nghiệp, nhưng ngập lụt vốn không phân biệt ranh giới. Khi không có một cơ quan chỉ huy thống nhất, dàn nhạc chống ngập chỉ tạo ra hỗn âm - mạnh ai nấy làm, dự án chồng chéo, hiệu quả triệt tiêu lẫn nhau.
Thứ hai, coi nhẹ bài toán cốt nền trong quy hoạch. Nhiều dự án phát triển đô thị chỉ chú trọng lợi ích ngắn hạn, san lấp ao hồ, nâng hạ cao độ tùy tiện, phá vỡ dòng chảy tự nhiên. Khi nền móng đã sai, mọi nỗ lực về sau chỉ là "vá víu". Không ít công trình thiết kế phiến diện, sai sót kỹ thuật, tạo nên hệ thống yếu kém, không đủ sức chống chịu.
Thứ ba, tư duy quản lý theo sự vụ, thiếu tầm nhìn dài hạn. Ngân sách chống ngập được phân bổ manh mún, gắn với nhiệm kỳ. Chính quyền thường "chạy theo sự kiện", mưa to thì vội triển khai dự án, nhưng thiếu một chiến lược tổng thể, tích hợp và bền vững.
Thiếu nhạc trưởng, bỏ quên nền móng, các đô thị rơi vào vòng xoáy tốn kém. Mỗi lần ngập lại bổ sung vài dự án nâng đường, xây thêm cống, nhưng chỉ khiến nơi này thoát nước, nơi khác ngập sâu hơn.
Tại TP HCM, dự án chống ngập 10.000 tỉ đồng vẫn ì ạch sau nhiều năm. TP Hà Nội từng đầu tư hàng ngàn tỉ đồng cho hệ thống thoát nước nhưng chỉ đáp ứng được trận mưa theo thiết kế, trong khi thực tế mưa cực đoan thường vượt xa mức này. Đó là minh chứng cho vòng xoáy "chữa cháy": chi nhiều nhưng không triệt để, khắc phục chỗ này lại phát sinh chỗ khác.
5 giải pháp từ gốc rễ
Từ kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn, Việt Nam cần một cuộc cách mạng trong tư duy và hành động.
Thiết lập cơ quan "nhạc trưởng" có thực quyền: Chính phủ cần xác định một "tổng chỉ huy" rõ ràng cho công tác chống ngập. Đó có thể là một Ủy ban Quốc gia về Quản lý Nước Đô thị do một Phó Thủ tướng trực tiếp đứng đầu, hoặc trao toàn bộ thẩm quyền và nguồn lực cho một bộ chủ chốt (như Bộ Xây dựng hoặc Bộ Tài nguyên & Môi trường) với cơ chế phối hợp liên ngành có tính pháp lý cao. "Nhạc trưởng" này phải đủ sức mạnh để điều phối từ quy hoạch, đầu tư đến vận hành, chấm dứt tình trạng "cát cứ", chồng chéo.
Quy hoạch dựa trên cốt nền chuẩn và tôn trọng tự nhiên: Phải lập bản đồ cao độ và rủi ro ngập lụt tích hợp trên nền tảng số. Kiểm soát nghiêm ngặt và xử lý hình sự các hành vi san lấp, lấn chiếm ao hồ, kênh rạch. Mọi dự án đô thị phải đặt bài toán thoát nước và trữ nước song hành với kiến trúc, giao thông, coi các hồ điều hòa tự nhiên là những "túi chứa nước" sinh thái bất khả xâm phạm.
Ưu tiên giải pháp thuận thiên và hạ tầng xanh: Thay vì chỉ tập trung vào cống và bơm, cần chuyển dịch mạnh mẽ sang các giải pháp thuận thiên (Nature-based Solutions). Đó là việc phục hồi các vùng đất ngập nước ven đô, xây dựng các công viên sinh thái, vườn mưa, mái nhà xanh, sử dụng vật liệu thấm nước cho vỉa hè, bãi đỗ xe. Những giải pháp này không chỉ chống ngập mà còn mang lại lợi ích kép: giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị, tăng đa dạng sinh học và tạo không gian công cộng chất lượng.
Đa dạng hóa nguồn lực tài chính: Ngân sách nhà nước không thể gánh vác mãi. Cần có cơ chế đột phá để thu hút vốn tư nhân qua mô hình hợp tác công - tư (PPP) cho các dự án hạ tầng thoát nước quy mô lớn. Đồng thời, cần nghiên cứu phát hành trái phiếu xanh, tiếp cận các quỹ tài chính khí hậu quốc tế để đầu tư cho các dự án chống ngập bền vững và thân thiện với môi trường.
Ứng dụng công nghệ số và nâng cao vai trò cộng đồng: Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm dựa trên IoT và trí tuệ nhân tạo (AI) để dự báo mưa, giám sát mực nước và điều hành hệ thống thoát nước thông minh. Song song, cần vận động, nâng cao ý thức và tạo cơ chế để người dân tham gia giám sát, phản biện các dự án, cùng chung tay bảo vệ hệ thống thoát nước chung.
Ngập úng đô thị là bài toán tổng hợp về thể chế, quy hoạch và trách nhiệm. Thiếu nhạc trưởng, nỗ lực sẽ rời rạc; coi nhẹ cốt nền, công trình sẽ kém bền vững; chỉ lo "chữa cháy", ngân sách sẽ tiếp tục bị lãng phí.
Nếu tiếp tục loay hoay, đô thị Việt Nam sẽ mãi chìm trong vòng xoáy ngập úng. Đã đến lúc phải hành động quyết liệt: xác lập một cơ chế điều phối tập trung, đặt lại nền móng từ quy hoạch, ưu tiên các giải pháp thuận thiên, mở ra các kênh tài chính mới và phát huy sức mạnh cộng đồng. Chỉ như vậy, chúng ta mới có thể thoát khỏi nỗi ám ảnh "cứ mưa là ngập", xây dựng những đô thị an toàn, đáng sống và phát triển bền vững trong kỷ nguyên biến đổi khí hậu.
Nhìn từ Singapore đến Hà Lan
Nhiều quốc gia đã khắc phục ngập úng hiệu quả nhờ tầm nhìn tổng thể.
Singapore: Với chiến lược "Thành phố bọt biển", Singapore biến mưa thành tài nguyên qua các hồ điều hòa khổng lồ và hệ thống giám sát thông minh.
Tokyo (Nhật Bản): "Đại hầm thoát nước ngầm" G-Cans là minh chứng cho tư duy đầu tư lớn, đồng bộ, giải quyết vấn đề dứt điểm.
Hà Lan: Chiến lược "Room for the River" (Trả lại không gian cho sông) là bước chuyển từ "chống lại nước" sang "sống chung với nước", kết hợp hài hòa giữa an toàn, sinh thái và kinh tế.
Seoul (Hàn Quốc): Việc hồi sinh suối Cheonggyecheon không chỉ chống ngập mà còn kiến tạo không gian công cộng, nâng cao chất lượng sống và giá trị kinh tế.
Những ví dụ này cho thấy: giải pháp chống ngập không chỉ là công nghệ, mà là tư duy quản trị hệ thống có nhạc trưởng điều phối, có nền tảng quy hoạch đúng và có sự tham gia của cộng đồng.
Bình luận (0)