NGÀNH |
A |
A1 |
B |
D1 |
Quản trị kinh doanh |
16 |
16 |
16 | |
Tài chính – ngân hàng |
15 |
15 |
|
15 |
Kế toán |
15 |
15 |
|
15 |
Công nghệ thông tin |
14.5 |
14.5 |
|
14.5 |
Kỹ thuật điện - điện tử |
Điểm sàn ĐH năm 2013 | |||
Công nghệ chế tạo máy |
Điểm sàn ĐH năm 2013 | |||
Công nghệ thực phẩm |
19.5 |
19.5 |
20.5 |
|
Đảm bảo chất lượng và ATTP |
18.5 |
18.5 |
19 |
|
Công nghệ chế biến thủy sản |
15.5 |
15.5 |
16 |
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
17.5 |
17.5 |
18.5 |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
16.5 |
16.5 |
17.5 |
|
Công nghệ sinh học |
18.5 |
18.5 |
19 |
|
Điểm xét tuyển NV bổ sung ĐH bằng điểm NV1
Điểm xét tuyển CĐ từ điểm thi CĐ, ĐH năm 2013 và bằng điểm sàn CĐ năm 2013
TT |
NGÀNH |
KHỐI TUYỂN |
MÃ NGÀNH |
CHỈ TIÊU | |
1 |
Công nghệ thông tin |
A, A1,D1 |
C480201 |
100 | |
2 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A, A1 |
C510201 |
100 | |
3 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A, A1 |
C510301 |
100 | |
4 |
Công nghệ thực phẩm |
A, A1,B |
C540102 |
80 | |
5 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
A, A1,B |
C540105 |
80 | |
6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A, A1,B |
C510401 |
80 | |
7 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A, A1,B |
C510406 |
70 | |
8 |
Công nghệ sinh học |
A, A1,B |
C420201 |
70 | |
9 |
Công nghệ giày |
A, A1,B |
C540206 |
70 | |
10 |
Công nghệ may |
A, A1,D1 |
C540204 |
80 | |
11 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (điện lạnh) |
A, A1 |
C510206 |
80 | |
12 |
Quản trị kinh doanh |
A, A1,D1 |
C340101 |
100 | |
13 |
Kế toán |
A, A1,D1 |
C340201 |
100 | |
14 |
Việt Nam học (chuyên ngành du lịch) |
A, A1,D1,C |
C220113 |
100 | |
15 |
Công nghệ vật liệu |
A, A1,B |
C510402 |
90 | |
TỔNG CỘNG |
1300 |
Bình luận (0)