Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Điểm trúng tuyển |
D460101 |
Toán học |
90 |
A=17,0 A1=17,0 |
D440102 |
Vật lý |
100 |
A=17,0 |
D430122 |
Khoa học vật liệu |
30 |
A=17,5 |
D440228 |
Hải dương học |
40 |
A=15,0 |
C480201 |
CĐ công nghệ thông tin |
500 |
A=12,5 A1=12,5 |
Cộng |
760 |
|
Trường ĐH Nguyễn Tất Thành công bố điểm chuẩn trúng tuyển nguyện vọng đợt 2 và điểm xét tuyển nguyện vọng đợt 3 như sau:
Bậc Đại học:
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Điểm chuẩn trúng tuyển nguyện vọng Đợt 2 (Từ 15/8-7/9/2012) (Khu vực 3) |
Điểm xét tuyển nguyện vọng đợt 3 (Khu vực 3) | ||||||
Khối A |
Khối A1 |
Khối B |
Khối D1 |
Khối A |
Khối A1 |
Khối B |
Khối D1 | |||
1 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
D520201 |
13 |
13 |
- |
- |
13 |
13 |
- |
- |
2 |
Kế toán |
D340301 |
13 |
13 |
- |
13.5 |
13 |
13 |
- |
13.5 |
3 |
Tài chính, ngân hàng |
D340201 |
13 |
13 |
- |
13.5 |
13 |
13 |
- |
13.5 |
4 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
13 |
13 |
- |
- |
13 |
13 |
- |
- |
5 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
13 |
13 |
- |
13.5 |
13 |
13 |
- |
13.5 |
6 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
- |
- |
- |
13.5 |
- |
- |
- |
13.5 |
7 |
Ngôn ngữ Trung |
D220204 |
- |
- |
- |
13.5 |
- |
- |
- |
13.5 |
8 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
D510203 |
13 |
13 |
- |
- |
13 |
13 |
- |
- |
9 |
Điều dưỡng |
D720501 |
- |
- |
14 |
- |
- |
- |
14 |
- |
10 |
Kỹ thuật xây dựng |
D210403 |
13 |
13 |
- |
- |
13 |
13 |
- |
- |
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Điểm chuẩn trúng tuyển nguyện vọng Đợt 2 (Từ 15/8-7/9/2012) (Khu vực 3) |
Điểm xét tuyển nguyện vọng đợt 3 (Khu vực 3) | ||||||||
Khối A |
Khối A1 |
Khối B |
Khối C |
Khối D1 |
Khối A |
Khối A1 |
Khối B |
Khối C |
Khối D1 | |||
1 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
C510301 |
10 |
10 |
- |
- |
- |
10 |
10 |
- |
- |
- |
2 |
Kế toán |
C340301 |
10 |
10 |
- |
- |
10,5 |
10 |
10 |
- |
- |
10,5 |
3 |
Tài chính – ngân hàng |
C340201 |
10 |
10 |
- |
- |
10,5 |
10 |
10 |
- |
- |
10,5 |
4 |
Công nghệ May (thời trang) |
C540204 |
10 |
10 |
- |
- |
- |
10 |
10 |
- |
- |
- |
5 |
Công nghệ thông tin |
C480201 |
10 |
10 |
- |
- |
10,5 |
10 |
10 |
- |
- |
10,5 |
6 |
Quản trị kinh doanh |
C340101 |
10 |
10 |
- |
- |
10,5 |
10 |
10 |
- |
- |
10,5 |
7 |
Tiếng Anh |
C220201 |
- |
- |
- |
- |
10,5 |
- |
- |
- |
- |
10,5 |
8 |
Tiếng Trung Quốc |
C220204 |
- |
- |
- |
- |
10,5 |
- |
- |
- |
- |
10,5 |
9 |
Tiếng Nhật |
C220209 |
- |
- |
- |
- |
10,5 |
- |
- |
- |
- |
10,5 |
10 |
Thư ký văn phòng |
C340307 |
- |
- |
- |
11,5 |
10,5 |
- |
- |
- |
11,5 |
10,5 |
11 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
C510205 |
10 |
10 |
- |
- |
- |
10 |
10 |
- |
- |
- |
12 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
C510103 |
10 |
10 |
- |
- |
- |
10 |
10 |
- |
- |
- |
13 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
C510401 |
10 |
10 |
11 |
- |
- |
10 |
10 |
11 |
- |
- |
14 |
Công nghệ thực phẩm |
C540102 |
10 |
10 |
11 |
- |
- |
10 |
10 |
11 |
- |
- |
15 |
Việt Nam học |
C220113 |
- |
- |
- |
11.5 |
10,5 |
- |
- |
- |
11.5 |
10,5 |
16 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ, điện tử |
C510203 |
10 |
10 |
- |
- |
- |
10 |
10 |
- |
- |
- |
17 |
Công nghệ sinh học |
C420201 |
10 |
10 |
11 |
- |
- |
10 |
10 |
11 |
- |
- |
18 |
Điều dưỡng |
C720501 |
- |
- |
11 |
- |
- |
- |
- |
11 |
- |
- |
19 |
Kỹ thuật y học (thiết bị y tế) |
C720330 |
10 |
10 |
11 |
- |
- |
10 |
10 |
11 |
- |
- |
20 |
Dược sĩ |
C900107 |
10 |
- |
11 |
- |
- |
10 |
- |
11 |
- |
- |
21 |
Tiếng Hàn (ngành mới) |
C220210 |
- |
- |
- |
- |
10,5 |
- |
- |
- |
- |
10,5 |
Bình luận (0)