Bộ Tài chính vừa có Thông báo số 395/TB-BTC công bố trần giá sữa và giá đăng ký của doanh nghiệp đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi, áp dụng từ ngày hôm nay (11-6).
Các doanh nghiệp đã đăng ký giá tại Bộ Tài chính gồm: Công ty TNHH Mead Johnson Nutrition Việt Nam đăng ký giá bán 34 sản phẩm; Công ty TNHH Nestle Việt Nam đăng ký giá bán 18 sản phẩm; Công ty TNHH Dinh dưỡng 3A Việt Nam đăng ký giá bán 42 sản phẩm; và Công ty TNHH FrieslandCampina Việt Nam đăng ký giá bán 47 sản phẩm.
Theo bảng giá đăng ký của doanh nghiệp đã được Bộ Tài chính chấp thuận, mức giá bán buôn đều bằng hoặc thấp hơn giá trần. Mức thấp nhất là giá sữa PRE NAN B NW026-1 S VN hộp 400g của công ty TNHH NESTLE VIỆT NAM có giá bán cho bệnh viện là 179.896 đồng/hộp, thấp hơn gần 20.000 đồng so với giá bán buôn thông thường, sữa NAN PELARGON BL NWKB003 N5 VN cũng có giá bán cho bệnh viện thấp hơn 19.000 đồng/hộp; giá cao nhất là sữa Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus của Công ty TNHH Mead Johnson Nutrition Việt Nam có giá 699.435 đồng/hộp thiếc 1.800g.
Theo đánh giá của Bộ Tài chính, mức giá bán buôn áp dụng từ ngày hôm nay có mức thấp hơn so với mặt bằng giá chung khi chưa có giá trần từ 100.000-120.000 đồng/hộp tùy theo sản phẩm.
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH MEAD JOHNSON NUTRITION VIỆT NAM |
|||||
|
|
|
|
|
ĐVT: đồng/hộp |
STT |
Tên sản phẩm |
Trọng lượng |
Đơn vị tính |
Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT) |
Giá đăng ký bán buôn (đã bao gồm VAT) |
1
|
Enfamil A+ 1
|
400g
|
Hộp thiếc |
187.000 |
187.000 |
2
|
Enfamil A+ 1
|
900g
|
Hộp thiếc
|
381.000
|
381.000
|
3
|
Enfamil A+ 2
|
900g
|
Hộp thiếc
|
363.000
|
363.000
|
4
|
Enfagrow A+ 3
|
900g
|
Hộp thiếc
|
309.000
|
309.000
|
5
|
Enfagrow A+ 3
|
1800g
|
Hộp thiếc
|
563.000
|
563.000
|
6
|
Enfalac Premature Formula
|
400g
|
Hộp thiếc
|
188.300
|
188.265
|
7
|
Enfalac Lactose Free
|
400g
|
Hộp thiếc
|
169.800
|
169.741
|
8
|
Enfalac A+ Gentle Care
|
352g
|
Hộp thiếc
|
217.000
|
216.964
|
9
|
Pregestimil
|
400g
|
Hộp thiếc
|
229.900
|
229.790
|
10
|
Nutramigen
|
400g
|
Hộp thiếc
|
257.500
|
257.323
|
11
|
Enfamil A + 2
|
400g
|
Hộp thiếc
|
191.200
|
191.125
|
12
|
Enfagrow A+ 3
|
400g
|
Hộp thiếc
|
171.500
|
171.424
|
13
|
Enfagrow A+ 3
|
650g
|
Hộp giấy
|
230.700
|
230.681
|
14
|
Enfagrow A+ 4
|
400g
|
Hộp thiếc
|
145.500
|
145.497
|
15
|
Enfagrow A+ 4
|
650g
|
Hộp giấy
|
196.700
|
196.647
|
16
|
Enfagrow A+ 4
|
900g
|
Hộp thiếc
|
295.000
|
294.921
|
17
|
Enfamil A + 1 360° Brain Plus
|
400g
|
Hộp thiếc
|
225.600
|
225.599
|
18
|
Enfamil A + 1 360° Brain Plus
|
900g
|
Hộp thiếc
|
468.000
|
467.951
|
19
|
Enfamil A + 2 360° Brain Plus
|
400g
|
Hộp thiếc
|
216.400
|
216.337
|
20
|
Enfamil A + 2 360° Brain Plus
|
900g
|
Hộp thiếc
|
445.400
|
445.324
|
21
|
Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus
|
400g
|
Hộp thiếc
|
194.300
|
194.238
|
22
|
Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus
|
650g
|
Hộp giấy
|
261.500
|
261.415
|
23
|
Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus
|
900g
|
Hộp thiếc
|
394.100
|
394.086
|
24
|
Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus
|
1800g
|
Hộp thiếc
|
718.900
|
699.435
|
25
|
Enfagrow A+ 4 360° Brain Plus
|
400g
|
Hộp thiếc
|
164.900
|
164.835
|
26
|
Enfagrow A+ 4 360° Brain Plus
|
650g
|
Hộp giấy
|
222.800
|
222.750
|
27
|
Enfagrow A+ 4 360° Brain Plus
|
900g
|
Hộp thiếc
|
334.300
|
334.213
|
28
|
Enfagrow A+ 4 360° Brain Plus
|
1800g
|
Hộp thiếc
|
609.400
|
609.356
|
29
|
Enfamil A+ Lactosefree 360° Brain Plus
|
400g
|
Hộp thiếc
|
212.300
|
212.146
|
30
|
Enfamil A+ Gentle Care 360° Brain Plus
|
400g
|
Hộp thiếc
|
248.500
|
248.325
|
31
|
Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus
|
180 ml
|
Hộp giấy
|
15.470
|
15.466
|
32
|
Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus
|
180 ml
|
Hộp giấy
|
15.470
|
15.466
|
33
|
Enfagrow A+ 4 360° Brain Plus
|
180 ml
|
Hộp giấy
|
15.470
|
15.466
|
34
|
Enfagrow A+ 4 360° Brain Plus
|
180 ml
|
Hộp giấy
|
15.470
|
15.466
|
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH NESTLE VIỆT NAM :
STT
|
Tên sản phẩm sữa
|
Trọng lượng
|
Đơn vị tính
|
Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)
|
Giá đăng ký bán buôn (Đã bao gồm VAT)
|
|
Bán ra thị trường
|
Bán cho bệnh viện
|
|||||
1
|
NAN Pro 3 LEB047 Tin VN
|
900 g
|
Hộp thiếc
|
334.000
|
334.000
|
|
2
|
NAN 2 BL InfMPwdr LEB011A-2 VN
|
800 g
|
Hộp thiếc
|
328.000
|
328.000
|
|
3
|
NAN 1 BL NWB019-4-S VN
|
800 g
|
Hộp thiếc
|
323.000
|
323.000
|
|
4
|
LACTOGEN 3 LCOMFORTISGoldLEB105
|
900 g
|
Hộp thiếc
|
226.000
|
226.000
|
|
5
|
NAN 2 BLInfMPwdr LEB011A-2 N5 VN
|
400 g
|
Hộp thiếc
|
183.000
|
183.000
|
|
6
|
NAN PRO 1 BL NWB019-4-S VN
|
400g
|
Hộp thiếc
|
182.903
|
182.903
|
|
7
|
NAN Kid 4 LNFB003 Tin VN
|
900g
|
Hộp thiếc
|
324.166
|
324.166
|
|
8
|
PRE NAN B NW026-1 S VN
|
400g
|
Hộp thiếc
|
199.884
|
199.884
|
179.896
|
9
|
NAN AL 110 DS082-4 VN
|
400g
|
Hộp thiếc
|
162.041
|
162.041
|
|
10
|
NAN PELARGON BL NWKB003 N5 VN
|
400g
|
Hộp thiếc
|
189.488
|
189.488
|
170.539
|
11
|
NAN HA NWHB222 VN
|
900g
|
Hộp thiếc
|
229.975
|
229.975
|
|
12
|
LACTOGEN GOLD 1 LR NWB050-1 VN
|
400g
|
Hộp thiếc
|
140.452
|
140.452
|
|
13
|
LACTOGEN GOLD 1 LR NWB050-1 VN
|
900g
|
Hộp thiếc
|
285.573
|
285.573
|
|
14
|
LACTOGEN 2 LR Gold LEB065 VN
|
900g
|
Hộp thiếc
|
258.566
|
258.566
|
|
15
|
LACTOGEN 4 LR Gold LNFB001 Tin VN
|
900g
|
Hộp thiếc
|
237.727
|
237.727
|
|
16
|
LACTOGEN 1 Complete Tin VN
|
400g
|
Hộp thiếc
|
85.688
|
85.688
|
|
17
|
LACTOGEN 2 Complete Tin VN
|
900g
|
Hộp thiếc
|
163.625
|
163.625
|
|
18
|
LACTOGEN COMPLETE 3 LE100-1 VN
|
900g
|
Hộp thiếc
|
159.791
|
159.791
|
|
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG 3A VIỆT NAM
|
||||||
ĐVT: đồng/hộp
|
||||||
STT
|
Tên sản phẩm sữa
|
Trọng lượng
|
Đơn vị tính
|
Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)
|
Giá đăng ký bán buôn (đã bao gồm VAT)
|
|
1
|
Abbott Grow 3
|
900g
|
Hộp thiếc
|
258.000
|
258.000
|
|
2
|
Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro)
|
900g
|
Hộp thiếc
|
405.000
|
405.000
|
|
3
|
Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro)
|
1,7kg
|
Hộp thiếc
|
692.000
|
692.000
|
|
4
|
Grow G- power hương vani
|
900g
|
Hộp thiếc
|
360.000
|
360.000
|
|
5
|
Grow G- power hương vani
|
1,7kg
|
Hộp thiếc
|
610.000
|
610.000
|
|
6
|
Abbott Grow 1
|
400g
|
Hộp thiếc
|
148.000
|
148.000
|
|
7
|
Abbott Grow 1
|
900g
|
Hộp thiếc
|
308.000
|
308.000
|
|
8
|
Abbott Grow 2
|
400g
|
Hộp thiếc
|
145.000
|
145.000
|
|
9
|
Abbott Grow 2
|
900g
|
Hộp thiếc
|
293.000
|
293.000
|
|
10
|
Abbott Grow 3
|
400g
|
Hộp thiếc
|
127.000
|
127.000
|
|
11
|
Abbott Grow 4 ( với DHA)
|
400g
|
Hộp thiếc
|
141.000
|
141.000
|
|
12
|
Abbott Grow 4 ( với DHA)
|
900g
|
Hộp thiếc
|
295.000
|
295.000
|
|
13
|
Abbott Grow 4 (với DHA)
|
1,7kg
|
Hộp thiếc
|
511.000
|
511.000
|
|
14
|
Similac Newborn IQ (với Intelli-Pro)
|
400g
|
Hộp thiếc
|
247.000
|
247.000
|
|
15
|
Similac Newborn IQ (với Intelli-Pro)
|
900g
|
Hộp thiếc
|
514.000
|
514.000
|
|
16
|
Similac Gain IQ (với Intelli-Pro)
|
400g
|
Hộp thiếc
|
242.000
|
242.000
|
|
17
|
Similac Gain IQ (với Intelli-Pro)
|
900g
|
Hộp thiếc
|
505.000
|
505.000
|
|
18
|
Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro)
|
400g
|
Hộp thiếc
|
199.000
|
199.000
|
|
19
|
Grow G- power hương vani
|
400g
|
Hộp thiếc
|
178.000
|
178.000
|
|
20
|
Similac GainKid IQ (với Intelli-Pro)
|
400g
|
Hộp thiếc
|
201.000
|
201.000
|
|
21
|
Similac GainKid IQ (với Intelli-Pro)
|
900g
|
Hộp thiếc
|
415.000
|
415.000
|
|
22
|
Similac IQ
|
59ml
|
Chai nhựa
|
13.000
|
13.000
|
|
23
|
Grow Advance Vanilla
|
115ml
|
Hộp giấy
|
8.300
|
8.300
|
|
24
|
Grow Advance Chocolate
|
115ml
|
Hộp giấy
|
8.300
|
8.300
|
|
25
|
Grow Advance Vanilla
|
180ml
|
Hộp giấy
|
14.000
|
14.000
|
|
26
|
Similac Neosure IQ
|
370g
|
Hộp thiếc
|
237.000
|
237.000
|
|
27
|
Similac Neosure IQ
|
900g
|
Hộp thiếc
|
534.000
|
534.000
|
|
28
|
Similac Neosure
|
59ml
|
Chai nhựa
|
11.000
|
11.000
|
|
29
|
Similac Total Comfort 1
|
360g
|
Hộp thiếc
|
264.000
|
264.000
|
|
30
|
Similac Gain Total Comfort
|
360g
|
Hộp thiếc
|
260.000
|
260.000
|
|
31
|
Similac Gain Total Comfort
|
820g
|
Hộp thiếc
|
562.000
|
562.000
|
|
32
|
Gain Plus Total Comfort
|
360g
|
Hộp thiếc
|
241.000
|
241.000
|
|
33
|
Gain Plus Total Comfort
|
820g
|
Hộp thiếc
|
543.000
|
543.000
|
|
34
|
Similac Special Care 24
|
59ml
|
Chai nhựa
|
11.000
|
11.000
|
|
35
|
Similac Special Care 30
|
59ml
|
Chai nhựa
|
14.000
|
14.000
|
|
36
|
Similac Special Care 24 HP
|
59ml
|
Chai nhựa
|
14.000
|
14.000
|
|
37
|
Similac Human Milk Fortifier
|
0,9g
|
Gói
|
10.000
|
10.000
|
|
38
|
Alimentum
|
400g
|
Hộp thiếc
|
337.000
|
337.000
|
|
39
|
Similac Spit - up Relief IQ
|
375g
|
Hộp thiếc
|
277.000
|
277.000
|
|
40
|
Similac Isomil IQ 1
|
400g
|
Hộp thiếc
|
277.000
|
277.000
|
|
41
|
Similac Isomil IQ 2
|
400g
|
Hộp thiếc
|
277.000
|
277.000
|
|
42
|
Similac Isomil IQ 3
|
400g
|
Hộp thiếc
|
250.000
|
250.000
|
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VIỆT NAM ĐVT: đồng/hộp
|
||||||
STT
|
Tên sản phẩm sữa
|
Trọng lượng
|
Đơn vị tính
|
Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)
|
Giá đăng ký bán buôn (đã bao gồm VAT)
|
|
1
|
FRISOLAC GOLD 1
|
400g
|
Hộp thiếc
|
196.000
|
196.000
|
|
2
|
FRISOLAC GOLD 1
|
900g
|
Hộp thiếc
|
406.000
|
406.000
|
|
3
|
FRISOLAC GOLD 2
|
900g
|
Hộp thiếc
|
400.000
|
400.000
|
|
4
|
FRISO GOLD 3
|
900g
|
Hộp thiếc
|
365.000
|
365.000
|
|
5
|
FRISO GOLD 3
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
550.000
|
550.000
|
|
6
|
Dutch Baby GOLD STEP1
|
400g
|
Hộp thiếc
|
134.800
|
134.800
|
|
7
|
Dutch Baby GOLD STEP1
|
900g
|
Hộp thiếc
|
265.400
|
265.400
|
|
8
|
Dutch Baby GOLD STEP2
|
400g
|
Hộp thiếc
|
134.800
|
134.800
|
|
9
|
Dutch Baby GOLD STEP2
|
900g
|
Hộp thiếc
|
265.400
|
265.400
|
|
10
|
Dutch Lady 123 GOLD
|
900g
|
Hộp thiếc
|
229.800
|
229.800
|
|
11
|
Dutch Lady 123 GOLD VANILLA
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
348.000
|
348.000
|
|
12
|
Dutch Lady 456 GOLD
|
900g
|
Hộp thiếc
|
215.300
|
215.300
|
|
13
|
Dutch Lady 456 GOLD
|
1500g
|
Hộp giấy
|
372.800
|
372.800
|
|
14
|
FRISOLAC GOLD 2
|
400g
|
Hộp thiếc
|
210.300
|
210.300
|
|
15
|
FRISO GOLD 3
|
400g
|
Hộp thiếc
|
193.200
|
193.200
|
|
16
|
FRISO GOLD 4
|
900g
|
Hộp thiếc
|
341.800
|
341.800
|
|
17
|
Dutch Lady 123 GOLD BIB
|
1600g
|
Hộp giấy
|
355.300
|
355.300
|
|
18
|
Dutch Lady 123 GOLD BIB
|
2000g
|
Hộp giấy
|
444.000
|
444.000
|
|
19
|
Dutch Lady Complete
|
400g
|
Hộp thiếc
|
113.200
|
113.200
|
|
20
|
Dutch Lady Complete
|
900g
|
Hộp thiếc
|
226.500
|
226.500
|
|
21
|
FRISOLAC 2
|
900g
|
Hộp thiếc
|
278.300
|
278.300
|
|
22
|
FRISO 3
|
1500g
|
Hộp giấy
|
380.800
|
380.800
|
|
23
|
FRISO 3
|
900g
|
Hộp thiếc
|
254.500
|
254.500
|
|
24
|
FRISO 4
|
900g
|
Hộp thiếc
|
235.500
|
235.500
|
|
25
|
FRISOLAC 1
|
900g
|
Hộp thiếc
|
280.600
|
280.600
|
|
26
|
FRISO GOLD 4
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
584.100
|
584.100
|
|
27
|
Dutch Baby MAU LỚN BIB
|
400g
|
Hộp giấy
|
88.900
|
88.900
|
|
28
|
Dutch Baby MAU LỚN
|
400g
|
Hộp thiếc
|
110.600
|
110.600
|
|
29
|
Dutch Baby MAU LỚN
|
900g
|
Hộp thiếc
|
221.300
|
221.300
|
|
30
|
Dutch Lady TẬP ĐI BIB
|
400g
|
Hộp giấy
|
86.200
|
86.200
|
|
31
|
Dutch Lady TẬP ĐI
|
900g
|
Hộp thiếc
|
216.000
|
216.000
|
|
32
|
Dutch Lady KHÁM PHÁ
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
286.600
|
286.600
|
|
33
|
Dutch Lady TÒ MÒ BIB
|
400g
|
Hộp giấy
|
75.800
|
75.800
|
|
34
|
Dutch Lady TÒ MÒ
|
900g
|
Hộp thiếc
|
189.900
|
189.900
|
|
35
|
Dutch Lady TÒ MÒ
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
294.400
|
294.400
|
|
36
|
Dutch Lady KHÁM PHÁ BIB
|
400g
|
Hộp giấy
|
74.000
|
74.000
|
|
37
|
Dutch Lady KHÁM PHÁ
|
900g
|
Hộp thiếc
|
184.700
|
184.700
|
|
38
|
Dutch Lady KHÁM PHÁ
|
400g
|
Hộp thiếc
|
351.100
|
351.100
|
|
39
|
Dutch Lady SÁNG TẠO
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
280.500
|
280.500
|
|
40
|
Dutch Lady SÁNG TẠO BIB
|
400g
|
Hộp thiếc
|
72.300
|
72.300
|
|
41
|
Dutch Lady SÁNG TẠO
|
900g
|
Hộp thiếc
|
181.200
|
181.200
|
|
42
|
Dutch Lady SÁNG TẠO
|
2000g
|
Hộp giấy
|
344.100
|
344.100
|
|
43
|
FRISO GOLD PEDIA VANILLA
|
400g
|
Hộp thiếc
|
226.500
|
226.500
|
|
44
|
FRISO GOLD PEDIA VANILLA
|
900g
|
Hộp thiếc
|
472.100
|
472.100
|
|
45
|
FRISOLAC COMFORT
|
400g
|
Hộp thiếc
|
143.300
|
143.300
|
|
46
|
FRISOLAC PREMATURE
|
400g
|
Hộp thiếc
|
154.200
|
154.200
|
|
47
|
FRISOSOY
|
400g
|
Hộp thiếc
|
154.200
|
154.200
|
Bình luận (0)