NXB Kim Đồng cho biết "Thành ngữ bằng tranh" là một cuốn "từ điển bỏ túi với hơn 300 thành ngữ tiếng Việt thông dụng […] Người biên soạn cuốn sách […] đã chọn cách giải thích dễ hiểu nhất, trực diện với từng thành ngữ để người đọc có được thông tin nền, chuẩn về nó"; "có thể được sử dụng như một cuốn từ điển thành ngữ mini trong gia đình và nhà trường".
Về cấu tạo các mục từ, ngoài phần giải nghĩa thành ngữ (phần này dựa vào từ điển tiếng Việt nên cơ bản là đúng), "Thành ngữ bằng tranh" còn có thêm phần lý thú, bổ ích là tìm hiểu nguồn gốc từ ngữ, điển tích. Tiếc rằng nhiều mục soạn giả nặng về phỏng đoán, suy diễn, thiếu tra cứu và kiến thức nền cần có nên dẫn đến không ít sai sót.
Bìa sách và một trang trong cuốn “Thành ngữ bằng tranh”
Sau đây là một số trao đổi của chúng tôi.
A - Phỏng đoán và suy diễn (phần trong ngoặc kép, in nghiêng là nguyên văn trong sách "Thành ngữ bằng tranh"; phần xuống dòng tiếp theo là nội dung trao đổi của chúng tôi. Với những mục xét thấy không cần thiết trích dẫn, chúng tôi xin lược bỏ phần giải nghĩa từ vựng):
- "Ăn cá bỏ lờ: Lờ thường được chắn ở nơi có dòng nước chảy để khi cá bơi qua sẽ mắc vào. Sau khi lấy cá ra, người ta vẫn để nguyên chiếc lờ lại đó cho cá tiếp tục mắc vào. Thực ra, đây là công việc liên hoàn của người đánh cá, nhưng dân gian lấy hình ảnh ăn cá mà bỏ chiếc lờ lại để ví với hành động bội bạc vô ơn".
Thông thường, các dụng cụ đánh bắt như lờ được sử dụng theo mùa vụ. Hết mùa hoặc kết thúc đợt đánh bắt, các dụng cụ này bị bỏ không, có khi để chỏng chơ nơi đầu hè, chái bếp, đến lúc cần dùng thì đã bẹp dúm, hư hỏng. Những hình ảnh này khiến dân gian liên tưởng đến sự đời: lúc cần thì nâng niu giữ gìn, khi xong việc thì sẵn sàng vứt bỏ, quên ơn người đã giúp mình. Thế nên, còn có tục ngữ gốc Hán "Đắc ngư vong thuyên" 得 魚 忘 筌 (Được cá quên nơm), hay "Được cá quên chài", "Được chim quên ná"…
Như vậy, dân gian không hồ đồ tới mức lấy việc tiếp tục "đặt lờ" (đơm cá) để làm nghĩa đen cho việc "bỏ lờ" (vứt bỏ lờ).
- "Bạn nối khố. Ý nói: Bạn thân thiết, gần gũi với nhau từ thời thơ ấu. Nối khố: Ngày xưa có những cặp bạn thân với nhau từ nhỏ và lớn lên bên nhau. Họ thương nhau đến nỗi khi thấy khố của bạn mình ngắn quá (vì bạn cao lớn lên), không còn đóng được nữa, bèn tự nguyện cắt bớt khố của mình, nối vào khố cho bạn. Đây là tình cảm nhường nhịn, đùm bọc nhau của đôi bạn nghèo rất đáng trân trọng".
Thực ra, "nối khố" ở đây là lối nói ngoa dụ, hiểu theo nghĩa bóng là tình bạn gắn bó, thân thiết không rời nhau, đi đâu cũng có nhau, tựa như hai người "nối khố" (nối hai dải khố) lại với nhau vậy.
Trong thực tế, "bạn nối khố" không hàm ý "nhường nhịn, đùm bọc nhau", hy sinh vì nhau như soạn giả giải thích, mà chỉ đôi bạn thân thiết, gắn bó không rời nhau. Thế nên, "Từ điển tiếng Việt" (Văn Tân chủ biên) giảng "bạn nối khố" là: "Bạn thân, đi đâu cũng có nhau". Ngữ liệu: "Con nên nhớ, hồi nhỏ, bố và chú Ngạn là hai người bạn nối khố với nhau đấy, chẳng bao giờ cãi nhau hay xa nhau nửa bước đâu." ("Phù sa" - Đỗ Chu) cũng cho thấy điều đó.
- "Chỉ đâu đánh đấy: Ngày xưa trên mặt trận, vị tướng chỉ huy quân bằng cách cưỡi ngựa, dùng thanh gươm hay ngọn cờ chỉ về mục tiêu, rồi hô quân "Đánh!". Còn quân thì phải tuân lệnh: tướng chỉ đâu, quân đánh đúng chỗ đấy, không cần suy xét, không được phép cãi lệnh. Ý nói: Chỉ biết thừa hành mệnh lệnh một cách máy móc, thụ động, thiếu sáng tạo".
"Quân lệnh như sơn"! Trên chiến trường mà quân không theo lệnh tướng, tự tiện "sáng tạo" thì chỉ có họa "quân hồi vô phèng". Bởi vậy, lính tráng y lệnh chỉ huy không thể hiểu thành "chỉ biết thừa hành mệnh lệnh một cách máy móc, thụ động, thiếu sáng tạo".
Thực ra, "chỉ đâu đánh đấy" là dị bản rút gọn của "Thiên Lôi chỉ đâu đánh đấy".
Theo truyền thuyết dân gian, Thiên Lôi là vị thần nhà Trời, làm ra sấm sét và vâng lệnh trừng trị kẻ gian ác, bất hiếu. Trời sai trừng trị kẻ nào, Thiên Lôi cứ thế y lệnh vung lưỡi tầm sét trừng trị kẻ ấy. Bởi thế, Thiên Lôi còn được ví với kẻ tay sai trung tín, nhất nhất làm theo lệnh chủ. Tục ngữ Hán có câu: "Lôi công bất đả ngật phạn nhân" 雷 公 不 打 吃 飯 人 (Thiên Lôi không đánh kẻ đang ăn cơm), tương tự câu "Trời đánh còn tránh miếng ăn" của người Việt, hàm ý: đến kẻ thừa hành mệnh lệnh một cách máy móc, "chỉ đâu đánh đấy" như Thiên Lôi còn biết "tránh miếng ăn", hoãn lệnh thi hành nếu thấy kẻ tội đồ đang dùng bữa nữa là (lời khuyên nên tôn trọng bữa ăn của người khác).
- "Mã đáo thành công: Mã: con ngựa; đáo: trở về. Ngày xưa, người Trung Hoa phương Bắc sinh sống trên các bình nguyên rộng nơi có rất nhiều ngựa hoang. Mùa xuân hằng năm, người ta thường thả ngựa nuôi ra bình nguyên để dụ ngựa hoang theo về trang trại. Như vậy có khả năng ngựa sẽ không bao giờ trở về, nhưng cũng có khả năng ngựa quay về và dẫn theo đàn ngựa hoang. Vì vậy, nếu ngựa quay trở về thì có nghĩa chủ trại đã thành công. Câu này thường được dùng như một lời chúc trước khi lên đường với ý: Thành công tốt đẹp".
"Mã đáo thành công" mà được hiểu theo ý của soạn giả thì khác nào chúc thành công kiểu may rủi, "được ăn cả ngã về không". Thực ra, "đáo" ở đây có nghĩa là "đến"; "mã đáo" là "ngựa đến", chứ không phải "ngựa quay trở về":
"Hán ngữ đại từ điển" giảng: "Mã đáo thành công: hình dung công việc thuận lợi, vừa tiến hành đã thu được thành công ngay [馬 到 成 功: 形 容 事 情 順 利,一 開 始 就 取 得 勝 利].
"Hán điển" giảng rõ hơn: "Mã đáo thành công: khi xuất chinh, chiến mã vừa đến nơi đã thu được thắng lợi ngay, tỉ dụ sự thành công mau chóng mà thuận lợi" [征 戰 時 戰 馬 一 到 便 獲 得 勝 利, 比 喻 成 功 迅 速 而 順 利].
Như vậy, "mã" ở đây là "chiến mã", không phải ngựa nhà thả ra để dụ ngựa hoang; "mã đáo" là ngựa chiến đến nơi trận tiền. "Mã đáo thành công" là thành công một cách nhanh chóng, thuận lợi, chứ không phải thành công theo kiểu "có khả năng ngựa sẽ không bao giờ trở về, nhưng cũng có khả năng ngựa quay về và dẫn theo đàn ngựa hoang".
(Còn tiếp)
Bình luận (0)