Giữa dòng người hối hả, các công trình hiện đại mọc lên từng ngày, TP HCM vẫn ẩn chứa trong lòng mình những góc nhỏ trầm mặc, nơi thời gian dường như chậm lại. Những âm thanh cũ kỹ vẫn vang lên giữa hơi thở của đô thị, tiếng búa gõ chan chát, tiếng lửa reo trong lò, tiếng kim loại ngân lên.
Hơi thở của quá khứ giữa lòng đô thị hiện đại
Giữa nhịp sống sôi động của TP HCM - nơi những tòa cao ốc vươn lên cùng tiếng các loại xe không ngừng nghỉ - vẫn còn một góc nhỏ giữ hơi thở của quá khứ: làng nghề đúc đồng An Hội, phường 12, quận Gò Vấp (nay phường An Hội Tây, TP HCM). Ẩn mình giữa những con hẻm ngoằn ngoèo, mùi khói than và âm thanh leng keng của búa gõ đồng như nhịp tim của một Sài Gòn xưa chưa hề tắt.
Người dân nơi đây vẫn gọi nhau bằng cái tên thân quen: "xóm đúc đồng". Làng nghề có tuổi đời hơn hai thế kỷ, được hình thành từ những người thợ miền Trung vào Nam lập nghiệp, mang theo bí quyết đúc đồng từ các vùng như Quảng Nam, Huế. Họ dựng lò, đào hố đất, làm khuôn, rồi đổ đồng đỏ lửa - từng mẻ đồng nóng rực chảy ra, sáng rực cả một góc trời Gò Vấp.

Một trong các công đoạn làm khuôn lư đồng
Hồi ấy, những sản phẩm như chuông, lư hương, đèn dầu, tượng Phật, trống đồng... được chở đi khắp Sài Gòn - Chợ Lớn, rồi vươn ra miền Tây. Nay giữa bao vật liệu hiện đại, nghề đúc đồng vẫn còn đó, tuy chỉ còn vài hộ duy trì. Nhưng trong ánh lửa lò và đôi bàn tay chai sạm của người thợ, ta vẫn thấy được sự kiên cường của một di sản sống.
Giữa cái nắng trưa oi ả, ông Hai Thắng, một trong những nghệ nhân kỳ cựu của làng vẫn miệt mài bên khuôn đúc. Mồ hôi hòa vào khói than, nhưng ánh mắt ông vẫn sáng lên khi kể chuyện nghề: "Đúc đồng không phải cứ có đồng là ra sản phẩm mà phải biết pha, biết lửa, biết nghe tiếng kim loại. Có khi đúc cả chục lần mới vừa ý" - ông Hai Thắng nói.

Làng nghề truyền thống An Hội tất bật chuẩn bị Tết
Nghề đúc đồng đòi hỏi tay nghề và cả sự kiên nhẫn. Từ khâu làm khuôn bằng đất sét, trấu, rơm... đến khi nung chảy đồng ở nhiệt độ hơn 1.000 độ C, mọi thao tác đều phải chuẩn xác. Một sai sót nhỏ có thể khiến cả mẻ đồng hỏng. Cái khuôn nứt, lửa non, đồng nguội… đều là những thử thách mà người thợ phải học cách "nghe" và "điều" theo kinh nghiệm. Khi dòng đồng lỏng được rót vào khuôn, mọi người nín thở chờ đợi. Chỉ đến khi tiếng kim loại nguội dần, tiếng búa gõ thử ngân vang, người thợ mới mỉm cười hài lòng.
Tinh hoa lao động
Bây giờ, nghề đúc đồng không còn sôi nổi như xưa. Lũ trẻ trong xóm chọn đi học nghề khác, mở công ty, ít ai còn muốn dính khói đồng, bụi than. Thế nhưng, một vài lò đúc vẫn đỏ lửa mỗi ngày. Họ đúc chuông chùa, tượng thờ, hay những vật dụng trang trí cho người yêu hoài cổ. Mỗi sản phẩm là kết tinh của truyền thống và tâm hồn người thợ.

Một xưởng sản xuất lư đồng An Hội
Làng nghề An Hội giờ đã nằm giữa khu dân cư đông đúc, nhưng cái chất "nghề" vẫn còn nguyên. Nhiều ngôi chùa, đình, miếu trong thành phố vẫn tìm đến đây đặt chuông, tượng, lư hương… như một cách giữ gìn linh hồn của Sài Gòn xưa.
Ông Hai Thắng bảo: "Mấy chục năm làm nghề, có lúc tưởng phải bỏ vì không ai nối nghiệp. Nhưng rồi nghĩ, nếu mình nghỉ, coi như mất luôn một phần ký ức thành phố". Nói rồi ông lại nhóm lửa, đôi mắt ánh lên trong sắc đồng đang tan chảy.
Giữa những khu phố tấp nập, không nhiều người biết rằng, sau những dãy nhà san sát vẫn còn một xóm nghề lặng lẽ cháy lửa mỗi ngày. Nơi ấy, ánh đồng vẫn ngân lên sắc âm như nhịp đập bền bỉ của quá khứ giữa lòng hiện đại. Có lẽ, chính những con người ấy lặng lẽ mà bền bỉ đã giữ lại nét mộc mạc, chân thành và tinh hoa lao động của Sài Gòn thuở xưa. Không ồn ào, không quảng bá, làng nghề đúc đồng An Hội vẫn ngày ngày âm thầm góp thêm sắc màu cho ký ức đô thị, nơi mỗi thỏi đồng sáng lên không chỉ vì kim loại mà vì tình người và lòng yêu nghề.

Bình luận (0)